Huấn luyện viên: Aimo Diana
Biệt danh: Biancorossi
Tên thu gọn: Vicenza
Tên viết tắt: LRV
Năm thành lập: 1902
Sân vận động: Romeo Menti (12,800)
Giải đấu: Serie C Girone A
Địa điểm: Vicenza
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Ronaldo Pompeu | DM,TV(C) | 34 | 80 | ||
5 | Fausto Rossi | DM,TV,AM(C) | 33 | 80 | ||
26 | Filippo de Col | HV,DM(PT) | 30 | 82 | ||
55 | Vladimir Golemić | HV,DM(C) | 32 | 81 | ||
8 | Michele Cavion | TV(C),AM(PTC) | 29 | 80 | ||
32 | Filippo Costa | HV,DM,TV(T) | 28 | 80 | ||
12 | Samuele Massolo | GK | 28 | 74 | ||
98 | Alessandro Confente | GK | 25 | 77 | ||
14 | HV(C) | 26 | 80 | |||
9 | Franco Ferrari | F(C) | 28 | 79 | ||
7 | Federico Proia | TV,AM(C) | 28 | 82 | ||
19 | AM(PT),F(PTC) | 23 | 77 | |||
99 | Matteo Della Morte | TV,AM(TC) | 24 | 73 | ||
18 | Simone Tronchin | TV(PC) | 21 | 75 | ||
77 | AM(TC) | 19 | 74 | |||
23 | Giuliano Laezza | HV(PC),DM(P) | 30 | 76 | ||
15 | Jean Freddi Greco | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 23 | 77 | ||
76 | Nicholas Fantoni | HV(PTC) | 21 | 69 | ||
73 | Thomas Sandon | HV,DM,TV(T) | 20 | 74 | ||
11 | Alex Rolfini | AM(PT),F(PTC) | 27 | 75 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Serie B | 3 | |
Serie C Girone B | 1 |
Cup History | Titles | |
Coppa Italia | 1 | |
Coppa Italia Lega Pro | 1 |
Cup History | ||
Coppa Italia | 1997 | |
Coppa Italia Lega Pro | 1982 |