Huấn luyện viên: Albert Rude
Biệt danh: White Star
Tên thu gọn: W Kraków
Tên viết tắt: WIS
Năm thành lập: 1906
Sân vận động: Stadion Miejski im. Henryka Reymana w Krakowie (33,326)
Giải đấu: I Liga
Địa điểm: Kraków
Quốc gia: Ba Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
66 | Vullnet Basha | HV(P),DM,TV(PC) | 33 | 76 | ||
14 | Michal Zyro | AM,F(PTC) | 31 | 78 | ||
23 | Szymon Sobczak | F(C) | 31 | 76 | ||
19 | Eneko Satrústegui | HV(TC),DM(T) | 33 | 79 | ||
29 | Billel Omrani | AM(PT),F(PTC) | 30 | 78 | ||
17 | Jesús Alfaro | AM,F(PT) | 32 | 78 | ||
6 | Alan Uryga | HV,DM(C) | 30 | 78 | ||
28 | David Juncà | HV,DM,TV(T) | 30 | 78 | ||
22 | Joan Román | AM(PTC) | 30 | 78 | ||
25 | Bartosz Jaroch | HV(PT),DM,TV(P) | 29 | 75 | ||
26 | Igor Lasicki | HV,DM(C) | 28 | 77 | ||
7 | Igor Sapala | DM,TV(C) | 28 | 78 | ||
93 | Álvaro Ratón | GK | 31 | 79 | ||
8 | Marc Carbó | TV(C) | 29 | 76 | ||
5 | Joseph Colley | HV(C) | 25 | 77 | ||
1 | Kamil Broda | GK | 22 | 65 | ||
43 | Dawid Szot | HV(PC),DM(C) | 23 | 76 | ||
17 | Jakub Niewiadomski | HV(TC) | 22 | 72 | ||
41 | Kacper Duda | TV,AM(C) | 20 | 65 | ||
31 | Anton Chichkan | GK | 28 | 78 | ||
10 | Miki Villar | AM(PT),F(PTC) | 27 | 78 | ||
11 | Dejvi Bregu | AM(PTC) | 28 | 76 | ||
9 | Ángel Rodado | AM(PT),F(PTC) | 27 | 77 | ||
77 | Ángel Baena | AM,F(P) | 23 | 73 | ||
53 | Wiktor Szywacz | DM,TV,AM(C) | 21 | 65 | ||
18 | Bartosz Talar | AM(PC) | 21 | 73 | ||
80 | Dawid Olejarka | TV,AM(C) | 22 | 73 | ||
15 | Marcin Barton | F(C) | 20 | 63 | ||
52 | Jakub Krzyzanowski | HV(TC) | 18 | 67 | ||
55 | Dominik Sarga | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | ||
21 | Patryk Gogol | DM,TV(C),AM(TC) | 21 | 70 | ||
54 | Kuba Wisniewski | HV,DM(PT) | 20 | 65 | ||
50 | Mariusz Kutwa | HV,DM(C) | 20 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Ekstraklasa | 13 | |
I Liga | 1 |
Cup History | Titles | |
Puchar Polski | 4 | |
Superpuchar Polski | 1 |
Cup History | ||
Puchar Polski | 2003 | |
Puchar Polski | 2002 | |
Superpuchar Polski | 2001 | |
Puchar Polski | 1967 | |
Puchar Polski | 1926 |