?
Cornelius OLSSON

Full Name: Cornelius Axel Olsson

Tên áo: OLSSON

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 67

Tuổi: 19 (Feb 27, 2006)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 75

CLB: FC København

On Loan at: Torino

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 2, 2024FC København đang được đem cho mượn: Torino67

Torino Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
91
Duván ZapataDuván ZapataF(C)3489
17
Antonio DonnarummaAntonio DonnarummaGK3478
34
Cristiano BiraghiCristiano BiraghiHV(TC),DM,TV(T)3289
77
Karol LinettyKarol LinettyDM,TV,AM(C)3087
20
Valentino LazaroValentino LazaroHV,DM,TV(PT)2987
9
Antonio SanabriaAntonio SanabriaF(C)2988
10
Nikola VlašićNikola VlašićTV,AM(C)2789
1
Alberto PaleariAlberto PaleariGK3282
32
Vanja Milinković-SavićVanja Milinković-SavićGK2887
13
Guillermo MaripánGuillermo MaripánHV(C)3088
5
Adam MasinaAdam MasinaHV(TC),DM,TV(T)3186
18
Ché AdamsChé AdamsF(C)2888
24
Borna SosaBorna SosaHV,DM,TV(T)2788
61
Adrien TamèzeAdrien TamèzeHV,DM,TV(C)3187
7
Yann KaramohYann KaramohAM(PT),F(PTC)2685
11
Eljif ElmasEljif ElmasTV(C),AM(PTC)2589
4
Sebastian WalukiewiczSebastian WalukiewiczHV(C)2586
3
Perr SchuursPerr SchuursHV(C)2588
8
Ivan IlićIvan IlićDM,TV(C)2488
23
Saúl CocoSaúl CocoHV(PC)2687
28
Samuele RicciSamuele RicciDM,TV(C)2389
16
Marcus PedersenMarcus PedersenHV,DM,TV(PT)2486
26
Emirhan IlkhanEmirhan IlkhanTV(C),AM(PTC)2078
22
Cesare CasadeiCesare CasadeiDM,TV,AM(C)2282
15
Amine SalamaAmine SalamaAM(PT),F(PTC)2482
66
Gvidas GineitisGvidas GineitisDM,TV,AM(C)2082
21
Ali DembéléAli DembéléHV(PC),DM,TV(P)2175
Senan MullenSenan MullenTV,AM(C)2060
92
Alieu NjieAlieu NjieAM(PT),F(PTC)1975
79
Zanos SavvaZanos SavvaAM,F(PC)1973
73
Ussumane DjalóUssumane DjalóTV,AM(C)2070
Jakub KrzyzanowskiJakub KrzyzanowskiHV,DM,TV(T)1970
50
Dimitrianos TzouliouDimitrianos TzouliouAM(PTC)1966
Cornelius OlssonCornelius OlssonHV(C)1967
Alieu Atlee MannehAlieu Atlee MannehHV(C)1865
Igor BrzyskiIgor BrzyskiDM,TV(C)1865
Rodrigo MendesRodrigo MendesHV(C)2070
84
Marco Dalla VecchiaMarco Dalla VecchiaDM,TV(C)2070
Lapo SivieroLapo SivieroGK1865
77
Raffaele MarchioroRaffaele MarchioroHV,DM,TV(P),AM(PT)1970
91
Nicolò FranzoniNicolò FranzoniAM(PT),F(PTC)1965
66
Tommaso GabelliniTommaso GabelliniAM,F(C)1867
83
Sergiu PerciunSergiu PerciunTV(C),AM(PTC)1865
99
Demyan YesinDemyan YesinHV,DM,TV(P)1765
90
Edoardo ZaiaEdoardo ZaiaHV,DM,TV(P)1865