Huấn luyện viên: Roberth Björknesjö
Biệt danh: Järnkaminerna . Blåränderna .
Tên thu gọn: Djurgården
Tên viết tắt: DIF
Năm thành lập: 1891
Sân vận động: Tele2 Arena (33,000)
Giải đấu: Allsvenskan
Địa điểm: Stockholm
Quốc gia: Thụy Điển
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Albin Ekdal | DM,TV(C) | 35 | 82 | ||
6 | Rasmus Schüller | DM,TV(C) | 33 | 81 | ||
45 | Oscar Jansson | GK | 33 | 80 | ||
9 | Haris Radetinac | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 39 | 79 | ||
7 | Magnus Eriksson | TV(C),AM(PTC) | 34 | 80 | ||
23 | Gustav Wikheim | AM(PTC),F(PT) | 31 | 78 | ||
3 | Marcus Danielson | HV(C) | 35 | 82 | ||
20 | Tokmac Nguen | AM(PTC),F(PT) | 31 | 81 | ||
4 | Jacob Une Larsson | HV(C) | 30 | 82 | ||
30 | Malkolm Nilsson Säfqvist | GK | 31 | 75 | ||
2 | Piotr Johansson | HV,DM,TV(P) | 29 | 82 | ||
35 | Jacob Rinne | GK | 31 | 82 | ||
5 | Miro Tenho | HV,DM(C) | 29 | 82 | ||
11 | Deniz Hümmet | F(C) | 28 | 82 | ||
14 | Besard Sabovic | DM,TV(C) | 26 | 78 | ||
18 | Adam Stahl | AM(PT),F(PTC) | 30 | 77 | ||
16 | Tobias Gulliksen | TV(C),AM(PTC) | 21 | 82 | ||
17 | Peter Therkildsen | HV,DM,TV(PC) | 26 | 77 | ||
15 | Oskar Fallenius | AM(PTC) | 23 | 78 | ||
29 | Santeri Haarala | AM,F(PTC) | 24 | 77 | ||
0 | Frank Odhiambo | HV(C) | 22 | 70 | ||
13 | Daniel Stensson | DM,TV(C) | 27 | 76 | ||
0 | Isak Alemayehu Mulugeta | TV(C),AM(PC) | 18 | 70 | ||
26 | August Priske | AM,F(C) | 20 | 73 | ||
0 | Alexandros Garcia Tsotidis | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | ||
19 | Viktor Bergh | HV,DM,TV(T) | 25 | 74 | ||
40 | Max Croon | GK | 18 | 65 | ||
0 | Gideon Granström | TV,AM(C) | 19 | 67 | ||
25 | Kalipha Jawla | F(C) | 18 | 65 | ||
22 | Patric Aslund | TV,AM(PT) | 22 | 76 | ||
27 | Keita Kosugi | HV,DM,TV(T) | 18 | 75 | ||
0 | Rasmus Nehrman | DM,TV,AM(C) | 17 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Allsvenskan | 8 | |
Superettan | 1 |
Cup History | Titles | |
Svenska Cupen | 5 |
Cup History | ||
Svenska Cupen | 2005 | |
Svenska Cupen | 2004 | |
Svenska Cupen | 2002 | |
Svenska Cupen | 1991 | |
Svenska Cupen | 1990 |
Đội bóng thù địch | |
AIK | |
Hammarby IF | |
IFK Göteborg |