26
Emirhan ILKHAN

Full Name: Emirhan Ilkhan

Tên áo: EMIRHAN

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 20 (Jun 1, 2004)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 68

CLB: Torino

Squad Number: 26

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2024Torino78
Jun 1, 2024Torino78
Jan 25, 2024Torino đang được đem cho mượn: Istanbul Başakşehir78
Jan 18, 2024Torino đang được đem cho mượn: Istanbul Başakşehir77
Aug 30, 2023Torino đang được đem cho mượn: Istanbul Başakşehir77
Jul 3, 2023Torino77
Jun 27, 2023Torino77
Jun 2, 2023Torino77
Jun 1, 2023Torino77
Feb 1, 2023Torino đang được đem cho mượn: Sampdoria77
Sep 4, 2022Torino77
Aug 31, 2022Torino76
Aug 11, 2022Torino76
Jul 2, 2022Beşiktaş JK76
Jul 2, 2022Beşiktaş JK76

Torino Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
91
Duván ZapataDuván ZapataF(C)3389
17
Antonio DonnarummaAntonio DonnarummaGK3478
77
Karol LinettyKarol LinettyDM,TV,AM(C)2987
20
Valentino LazaroValentino LazaroHV,DM,TV(PT)2887
9
Antonio SanabriaAntonio SanabriaF(C)2888
10
Nikola VlašićNikola VlašićAM(PTC)2789
1
Alberto PaleariAlberto PaleariGK3282
32
Vanja Milinković-SavićVanja Milinković-SavićGK2787
13
Guillermo MaripánGuillermo MaripánHV(C)3088
5
Adam MasinaAdam MasinaHV(TC),DM,TV(T)3186
18
Ché AdamsChé AdamsF(C)2888
24
Borna Sosa
Ajax
HV,DM,TV(T)2788
61
Adrien TamèzeAdrien TamèzeHV,DM,TV(C)3087
27
Mërgim VojvodaMërgim VojvodaHV(PTC),DM,TV(PT)2986
7
Yann KaramohYann KaramohAM(PT),F(PTC)2685
4
Sebastian WalukiewiczSebastian WalukiewiczHV(C)2486
3
Perr SchuursPerr SchuursHV(C)2588
8
Ivan IlićIvan IlićDM,TV(C)2388
23
Saúl CocoSaúl CocoHV(PC)2587
28
Samuele RicciSamuele RicciDM,TV(C)2389
16
Marcus Pedersen
Feyenoord
HV,DM,TV(PT)2486
26
Emirhan IlkhanEmirhan IlkhanTV(C),AM(PTC)2078
2
Brian BayeyeBrian BayeyeHV,DM,TV(P)2477
66
Gvidas GineitisGvidas GineitisDM,TV,AM(C)2082
72
Aaron CiammaglichellaAaron CiammaglichellaTV,AM(C)2073
21
Ali DembéléAli DembéléHV(PC),DM,TV(P)2175
Senan MullenSenan MullenTV,AM(C)1960
92
Alieu NjieAlieu NjieAM(PT),F(PTC)1975
79
Zanos SavvaZanos SavvaAM,F(PC)1973
73
Ussumane DjalóUssumane DjalóTV,AM(C)2070
Jakub Krzyzanowski
Wisla Kraków
HV,DM,TV(T)1970
Lorenzo Russo
SSC Napoli
TV,AM,F(C)1970
50
Dimitrianos Tzouliou
Anorthosis Famagusta
AM(PTC)1966
Cornelius Olsson
FC København
HV(C)1867
Alieu Atlee Manneh
Djurgårdens IF
HV(C)1865
Rodrigo MendesRodrigo MendesHV(C)1970
84
Marco Dalla VecchiaMarco Dalla VecchiaDM,TV(C)1970
Lapo Siviero
LR Vicenza
GK1865
77
Raffaele MarchioroRaffaele MarchioroHV,DM,TV(P),AM(PT)1970
91
Nicolò FranzoniNicolò FranzoniAM(PT),F(PTC)1965
66
Tommaso GabelliniTommaso GabelliniAM,F(C)1867
83
Sergiu PerciunSergiu PerciunTV(C),AM(PTC)1865