91
Duván ZAPATA

Full Name: Duván Esteban Zapata Banguero

Tên áo: ZAPATA

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 89

Tuổi: 33 (Apr 1, 1991)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 88

CLB: Torino

Squad Number: 91

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 22, 2024Torino89
Sep 4, 2023Atalanta BC đang được đem cho mượn: Torino89
Sep 1, 2023Torino89
Jul 11, 2023Atalanta BC89
Jul 4, 2023Atalanta BC90
Dec 16, 2022Atalanta BC90
Dec 9, 2022Atalanta BC91
Jan 21, 2022Atalanta BC91
Aug 22, 2020Atalanta BC91
Aug 17, 2020Atalanta BC90
Jan 17, 2020Atalanta BC90
Aug 23, 2019Sampdoria đang được đem cho mượn: Atalanta BC90
Jun 27, 2019Sampdoria90
Jun 22, 2019Sampdoria89
Jun 21, 2019Sampdoria89

Torino Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
91
Duván ZapataDuván ZapataF(C)3389
17
Antonio DonnarummaAntonio DonnarummaGK3478
77
Karol LinettyKarol LinettyDM,TV,AM(C)2987
20
Valentino LazaroValentino LazaroHV,DM,TV(PT)2887
9
Antonio SanabriaAntonio SanabriaF(C)2888
10
Nikola VlašićNikola VlašićAM(PTC)2789
1
Alberto PaleariAlberto PaleariGK3282
32
Vanja Milinković-SavićVanja Milinković-SavićGK2787
13
Guillermo MaripánGuillermo MaripánHV(C)3088
5
Adam MasinaAdam MasinaHV(TC),DM,TV(T)3186
18
Ché AdamsChé AdamsF(C)2888
24
Borna Sosa
Ajax
HV,DM,TV(T)2788
61
Adrien TamèzeAdrien TamèzeHV,DM,TV(C)3087
27
Mërgim VojvodaMërgim VojvodaHV(PTC),DM,TV(PT)2986
7
Yann KaramohYann KaramohAM(PT),F(PTC)2685
9
Pietro PellegriPietro PellegriF(C)2383
4
Sebastian WalukiewiczSebastian WalukiewiczHV(C)2486
3
Perr SchuursPerr SchuursHV(C)2588
8
Ivan IlićIvan IlićDM,TV(C)2388
23
Saúl CocoSaúl CocoHV(PC)2587
7
Nicola RautiNicola RautiAM,F(PTC)2476
21
Mihai PopaMihai PopaGK2480
28
Samuele RicciSamuele RicciDM,TV(C)2389
16
Marcus Pedersen
Feyenoord
HV,DM,TV(PT)2486
29
Demba SeckDemba SeckAM,F(PTC)2382
15
Saba SazonovSaba SazonovHV(C)2282
26
Emirhan IlkhanEmirhan IlkhanTV(C),AM(PTC)2078
2
Brian BayeyeBrian BayeyeHV,DM,TV(P)2477
3
Kevin HaveriKevin HaveriHV,DM(T),TV(TC)2372
66
Gvidas GineitisGvidas GineitisDM,TV,AM(C)2082
5
Tommaso di MarcoTommaso di MarcoTV,AM(PC)2173
72
Aaron CiammaglichellaAaron CiammaglichellaTV,AM(C)2073
4
Ange Caumenan N'GuessanAnge Caumenan N'GuessanHV(C)2173
21
Ali DembéléAli DembéléHV(PC),DM,TV(P)2175
9
Francesco Dell'aquilaFrancesco Dell'aquilaAM(PTC),F(PT)2165
Senan MullenSenan MullenTV,AM(C)1960
25
Alessandro DellavalleAlessandro DellavalleHV(PC)2079
Jacopo AntoliniJacopo AntoliniHV,DM(T),TV(TC)2167
92
Alieu NjieAlieu NjieAM(PT),F(PTC)1975
79
Zanos SavvaZanos SavvaAM,F(PC)1973
73
Ussumane DjalóUssumane DjalóTV,AM(C)2070
12
Matteo BrezzoMatteo BrezzoGK1970
Jakub Krzyzanowski
Wisla Kraków
HV,DM,TV(T)1970
Lorenzo Russo
SSC Napoli
TV,AM,F(C)1970
50
Dimitrianos Tzouliou
Anorthosis Famagusta
AM(PTC)1966
Cornelius Olsson
FC København
HV(C)1867
Côme Bianay BalcotCôme Bianay BalcotHV(PC),DM,TV(P)1970
41
Jonathan SilvaJonathan SilvaDM,TV(C)2073
Alieu Atlee Manneh
Djurgårdens IF
HV(C)1865
Rodrigo MendesRodrigo MendesHV(C)1970
84
Marco Dalla VecchiaMarco Dalla VecchiaDM,TV(C)1970
Lapo Siviero
LR Vicenza
GK1865
77
Raffaele MarchioroRaffaele MarchioroHV,DM,TV(P),AM(PT)1970
91
Nicolò FranzoniNicolò FranzoniAM(PT),F(PTC)1965
66
Tommaso GabelliniTommaso GabelliniAM,F(C)1867
83
Sergiu PerciunSergiu PerciunTV(C),AM(PTC)1865