Huấn luyện viên: Jacek Magiera
Biệt danh: WKS. Wojskowi.
Tên thu gọn: Wroclaw
Tên viết tắt: SLA
Năm thành lập: 1947
Sân vận động: Stadion Miejski we Wrocławiu (43,308)
Giải đấu: Ekstraklasa
Địa điểm: Wroclaw
Quốc gia: Ba Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Kenneth Zohore | F(C) | 30 | 76 | ||
23 | Daniel Lukasik | DM,TV(C) | 32 | 75 | ||
8 | Patrick Olsen | DM,TV,AM(C) | 29 | 80 | ||
12 | Rafal Leszczynski | GK | 31 | 80 | ||
27 | Martin Konczkowski | HV(PT),DM,TV,AM(P) | 30 | 80 | ||
28 | Michal Rzuchowski | DM,TV(C) | 30 | 76 | ||
15 | Matías Nahuel | AM,F(PTC) | 27 | 81 | ||
17 | Petr Schwarz | DM,TV,AM(C) | 32 | 80 | ||
11 | Patryk Klimala | F(C) | 25 | 83 | ||
9 | Erik Expósito | F(C) | 27 | 83 | ||
34 | Konrad Poprawa | HV(PC) | 25 | 77 | ||
5 | Aleks Petkov | HV,DM(C) | 24 | 82 | ||
22 | Mateusz Żukowski | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 22 | 78 | ||
20 | DM,TV,AM(C) | 24 | 78 | |||
24 | Piotr Samiec-Talar | AM(PT),F(PTC) | 22 | 78 | ||
16 | Peter Pokorný | DM,TV(C) | 22 | 80 | ||
26 | Burak Ince | TV(C),AM(PC) | 20 | 76 | ||
35 | GK | 20 | 78 | |||
19 | Patryk Janasik | HV,DM,TV(PT) | 26 | 80 | ||
2 | Aleksander Paluszek | HV(C) | 22 | 78 | ||
87 | HV(C) | 24 | 78 | |||
4 | Lukasz Bejger | HV(PC),DM(C) | 22 | 80 | ||
32 | Mikolaj Tudruj | HV(TC) | 18 | 63 | ||
33 | Yegor Matsenko | HV(TC),DM(C) | 22 | 76 | ||
78 | Tommaso Guercio | HV(C) | 18 | 65 | ||
21 | Patryk Szwedzik | AM,F(TC) | 22 | 75 | ||
90 | Lewuis Peña | AM(PT),F(PTC) | 19 | 73 | ||
37 | Aleksander Wolczek | DM,TV,AM(C) | 18 | 65 | ||
36 | Milosz Kurowski | AM(C) | 19 | 67 | ||
38 | Stanislaw Szczyrek | HV(C) | 19 | 65 | ||
13 | Krzysztof Kurowski | HV,DM,TV(T) | 17 | 65 | ||
30 | Bartosz Glogowski | GK | 18 | 65 | ||
39 | Mateusz Gorski | GK | 24 | 67 | ||
14 | Michal Wróblewski | HV,DM,TV(PT) | 17 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Ekstraklasa | 2 | |
I Liga | 2 |
Cup History | Titles | |
Superpuchar Polski | 2 | |
Puchar Polski | 2 |
Cup History | ||
Superpuchar Polski | 2012 | |
Puchar Polski | 1987 | |
Superpuchar Polski | 1987 | |
Puchar Polski | 1976 |
Đội bóng thù địch | |
Zaglebie Lubin | |
Lech Poznań | |
KS Cracovia |