Huấn luyện viên: Jacob Neestrup
Biệt danh: Byens Hold. Løverne.
Tên thu gọn: Copenhagen
Tên viết tắt: FCK
Năm thành lập: 1992
Sân vận động: Parken (38,065)
Giải đấu: Superliga
Địa điểm: Copenhagen
Quốc gia: Đan Mạch
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | Thomas Delaney | DM,TV(C) | 33 | 85 | ||
33 | Rasmus Falk | DM,TV(C) | 33 | 84 | ||
20 | Nicolai Boilesen | HV(C) | 32 | 83 | ||
10 | Mohamed Elyounoussi | TV(C),AM(PTC),F(PT) | 30 | 87 | ||
7 | Viktor Claesson | TV(C),AM(TC) | 33 | 87 | ||
14 | Andreas Cornelius | F(C) | 31 | 87 | ||
31 | Rúnar Alex Rúnarsson | GK | 29 | 80 | ||
11 | Jordan Larsson | AM(P),F(PC) | 27 | 86 | ||
2 | Kevin Diks | HV(PTC),DM(PT) | 28 | 85 | ||
24 | Birger Meling | HV,DM,TV(T) | 30 | 86 | ||
12 | Lukas Lerager | DM,TV,AM(C) | 31 | 86 | ||
6 | HV(PC) | 28 | 85 | |||
1 | Nathan Trott | GK | 26 | 82 | ||
8 | Magnus Mattsson | TV(C),AM(PTC) | 25 | 83 | ||
15 | HV,DM,TV(T) | 25 | 83 | |||
9 | German Onugkha | F(C) | 28 | 78 | ||
21 | Theo Sander | GK | 20 | 76 | ||
30 | Elias Achouri | AM,F(PT) | 25 | 85 | ||
40 | Roony Bardghji | AM(PTC),F(PT) | 19 | 82 | ||
5 | Gabriel Pereira | HV,DM(C) | 24 | 85 | ||
22 | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 23 | 83 | |||
13 | Rodrigo Huescas | HV,DM,TV,AM(P) | 21 | 82 | ||
4 | Munashe Garananga | HV(C) | 24 | 78 | ||
36 | William Clem | DM,TV(C) | 20 | 80 | ||
0 | Galdur Gudmundsson | AM(PTC),F(PT) | 18 | 63 | ||
16 | Robert Vinícius | AM(PT),F(PTC) | 19 | 77 | ||
19 | Amin Chiakha | AM(PT),F(PTC) | 18 | 67 | ||
0 | Oscar Buur | GK | 18 | 63 | ||
0 | William Glindtvad | HV(C) | 18 | 63 | ||
0 | Hjalte Bidstrup | HV,DM,TV(PT) | 18 | 63 | ||
0 | Tristan Andrew | HV,TV(PT),DM(PTC) | 18 | 63 | ||
38 | Oliver Højer | TV,AM(C) | 18 | 63 | ||
0 | Hunor Németh | DM(C),TV(TC) | 17 | 63 | ||
0 | Neo Jönsson | AM(PTC) | 18 | 63 | ||
17 | Victor Froholdt | TV(C),AM(PTC) | 18 | 73 | ||
0 | Oskar Fenger | F(C) | 16 | 65 | ||
0 | Jonathan Moalem | TV(C),AM(PC) | 17 | 65 | ||
0 | Roberto Risnaes | AM(PT),F(PTC) | 17 | 65 | ||
0 | Brandon Llana | HV(C) | 18 | 65 | ||
0 | Waylon Renecke | HV(C) | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Superliga | 14 |
Cup History | Titles | |
DBU Pokalen | 7 |
Cup History | ||
DBU Pokalen | 2023 | |
DBU Pokalen | 2015 | |
DBU Pokalen | 2012 | |
DBU Pokalen | 2009 | |
DBU Pokalen | 2004 | |
DBU Pokalen | 1997 | |
DBU Pokalen | 1995 |
Đội bóng thù địch | |
Brøndby IF |