Full Name: David De La Víbora Bonilla
Tên áo: DE LA VÍBORA
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Chỉ số: 65
Tuổi: 21 (Jan 3, 2003)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 168
Weight (Kg): 67
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Afro
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 18, 2024 | Real Madrid | 65 |
Jul 2, 2024 | Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid C | 65 |
Jun 2, 2024 | Real Madrid | 65 |
Jun 1, 2024 | Real Madrid | 65 |
Aug 21, 2023 | Real Madrid đang được đem cho mượn: CD Castellón | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Luka Modrić | TV,AM(C) | 39 | 93 | ||
1 | Thibaut Courtois | GK | 32 | 95 | ||
4 | David Alaba | HV(TC) | 32 | 94 | ||
2 | Daniel Carvajal | HV,DM,TV(P) | 32 | 93 | ||
22 | Antonio Rüdiger | HV(C) | 31 | 94 | ||
17 | Lucas Vázquez | HV,DM,TV,AM(P) | 33 | 89 | ||
19 | Dani Ceballos | TV,AM(C) | 28 | 89 | ||
18 | Jesús Vallejo | HV(C) | 27 | 85 | ||
8 | Federico Valverde | TV,AM(PC) | 26 | 94 | ||
23 | Ferland Mendy | HV,DM,TV(T) | 29 | 91 | ||
9 | Kylian Mbappé | AM(T),F(TC) | 25 | 96 | ||
21 | Brahim Díaz | AM,F(PTC) | 25 | 90 | ||
7 | Vinícius Júnior | AM(T),F(TC) | 24 | 96 | ||
13 | Andriy Lunin | GK | 25 | 88 | ||
11 | Goes Rodrygo | AM(PT),F(PTC) | 23 | 93 | ||
3 | Éder Militão | HV(PC) | 26 | 93 | ||
14 | Aurélien Tchouameni | HV,DM,TV(C) | 24 | 93 | ||
20 | Fran García | HV,DM,TV(T) | 25 | 88 | ||
6 | Eduardo Camavinga | HV(T),DM,TV(TC) | 22 | 91 | ||
5 | Jude Bellingham | TV,AM(TC) | 21 | 95 | ||
15 | Arda Güler | TV(C),AM(PTC) | 19 | 87 | ||
16 | Felipe Endrick | AM(PT),F(PTC) | 18 | 87 |