Huấn luyện viên: Dick Schreuder
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Castellón
Tên viết tắt: CDC
Năm thành lập: 1922
Sân vận động: Nou Castalia (18,000)
Giải đấu: Primera División RFEF 2
Địa điểm: Castellón
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Haris Medunjanin | DM,TV(C) | 39 | 80 | ||
2 | Borja Granero | HV,DM,TV(C) | 33 | 78 | ||
17 | Salva Ruíz | HV,DM(T) | 28 | 78 | ||
6 | Lars Veldwijk | F(C) | 32 | 80 | ||
5 | Alberto Jiménez | HV,DM(C) | 31 | 78 | ||
21 | Gervane Kastaneer | AM(PT),F(PTC) | 27 | 77 | ||
14 | Óscar Gil | HV(C) | 28 | 80 | ||
7 | Sergio Moyita | TV,AM(PT) | 31 | 78 | ||
16 | Manu Sánchez | HV,DM(P) | 28 | 76 | ||
8 | Julio Gracia | TV,AM(C) | 26 | 77 | ||
1 | Gonzalo Crettaz | GK | 24 | 75 | ||
18 | Iago Indias | HV(C) | 28 | 78 | ||
10 | Raúl Sánchez | HV,DM,TV,AM(T) | 26 | 78 | ||
0 | Nikita Iosifov | AM(PTC) | 23 | 76 | ||
0 | Jacob Carney | GK | 22 | 67 | ||
7 | Sean Rea | TV,AM(TC),F(T) | 21 | 76 | ||
11 | HV,DM,TV,AM(T) | 21 | 65 | |||
24 | Brian Schwake | GK | 22 | 70 | ||
0 | Aurélio Douglas | AM(PTC) | 25 | 76 | ||
33 | Jozhua Vertrouwd | HV(TC),DM(T) | 19 | 71 | ||
12 | Daijiro Chirino | HV(PC),DM,TV(P) | 22 | 70 | ||
19 | Dani Villahermosa | DM,TV,AM(C) | 23 | 73 | ||
22 | Israel Suero | AM(PTC) | 30 | 73 | ||
23 | Josep Calavera | DM,TV(C) | 24 | 76 | ||
0 | Joan Salvá | GK | 22 | 65 | ||
15 | AM(P),F(PC) | 22 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
La Liga 2 | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Villarreal CF B | |
Villarreal CF |