Huấn luyện viên: Dick Schreuder
Biệt danh: Orelluts. Albinegres. Albinegros.
Tên thu gọn: Castellón
Tên viết tắt: CDC
Năm thành lập: 1922
Sân vận động: Nou Castalia (18,000)
Giải đấu: La Liga 2
Địa điểm: Castellón
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Jetro Willems | HV,DM,TV(T) | 30 | 80 | ||
17 | Salva Ruíz | HV,DM(T) | 29 | 78 | ||
20 | Mats Seuntjens | AM,F(PTC) | 32 | 82 | ||
13 | Amir Abedzadeh | GK | 31 | 82 | ||
5 | Alberto Jiménez | HV,DM(C) | 32 | 78 | ||
14 | Óscar Gil | HV(C) | 29 | 80 | ||
7 | Sergio Moyita | TV(C),AM(PTC) | 32 | 78 | ||
4 | Albert Lottin | DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
1 | Gonzalo Crettaz | GK | 24 | 80 | ||
24 | Ousoumane Camara | DM,TV(C) | 25 | 73 | ||
6 | DM,TV(C) | 23 | 80 | |||
10 | Raúl Sánchez | HV,DM,TV,AM(T) | 27 | 80 | ||
12 | David Flakus Bosilj | F(C) | 22 | 76 | ||
24 | Brian Schwake | GK | 23 | 73 | ||
11 | Douglas Aurélio | AM(PTC) | 25 | 80 | ||
8 | Kenneth Mamah | AM(PT),F(PTC) | 26 | 77 | ||
33 | Jozhua Vertrouwd | HV(TC),DM,TV(T) | 20 | 73 | ||
12 | Daijiro Chirino | HV(PC),DM,TV(P) | 22 | 77 | ||
19 | Dani Villahermosa | DM,TV,AM(C) | 23 | 76 | ||
4 | Israel Suero | AM(PTC) | 30 | 73 | ||
24 | Ousmane Camara | AM(T),F(TC) | 23 | 78 | ||
23 | Josep Calavera | DM,TV(C) | 25 | 78 | ||
21 | Álex Calatrava | AM,F(PT) | 24 | 75 | ||
16 | Brian Cipenga | AM,F(PT) | 26 | 78 | ||
9 | Jesús de Miguel | F(C) | 28 | 80 | ||
46 | Pere Marco | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Primera División RFEF 2 | 1 | |
La Liga 2 | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Villarreal CF B | |
Villarreal CF |