Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Mérida
Tên viết tắt: MAD
Năm thành lập: 1990
Sân vận động: Estadio Romano (14,600)
Giải đấu: Primera Federación RFEF 2
Địa điểm: Mérida
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | ![]() | Manuel Bonaque | HV(TC) | 35 | 78 | |
19 | ![]() | Felipe Alfonso | HV,DM(P) | 31 | 77 | |
14 | ![]() | Liberto Beltrán | AM,F(PTC) | 28 | 79 | |
5 | ![]() | Luis Acosta | HV(PC),DM,TV(C) | 30 | 76 | |
18 | ![]() | Eliseo Falcón | HV(PC) | 28 | 71 | |
15 | ![]() | Carlos Doncel | AM,F(PT) | 28 | 78 | |
2 | ![]() | Diego Parras | HV,DM,TV(P) | 29 | 75 | |
6 | ![]() | Ismael Gutiérrez | DM,TV(C) | 24 | 76 | |
20 | ![]() | F(C) | 21 | 73 | ||
22 | ![]() | Tomás Bourdal | HV(C) | 26 | 73 | |
0 | ![]() | HV,DM,TV,AM(T) | 19 | 73 | ||
0 | ![]() | HV,DM,TV(P) | 20 | 70 | ||
24 | ![]() | TV(C),AM(PC) | 20 | 73 | ||
28 | ![]() | HV,DM,TV(C) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | La Liga 2 | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | CD Badajoz |