Full Name: Liam Vincent
Tên áo: VINCENT
Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 21 (Feb 11, 2003)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: Tonbridge Angels
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 3, 2024 | Tonbridge Angels | 65 |
Jul 18, 2024 | Portsmouth | 65 |
May 1, 2024 | Portsmouth | 65 |
Aug 9, 2023 | Portsmouth | 65 |
Aug 9, 2023 | Portsmouth | 62 |
May 30, 2023 | Portsmouth | 62 |
Feb 23, 2023 | Portsmouth đang được đem cho mượn: Worthing | 62 |
Jun 14, 2021 | Portsmouth | 62 |
Mar 24, 2021 | Bromley FC | 62 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Scott Wagstaff | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 34 | 68 | ||
Sean Shields | TV,AM(PT) | 33 | 66 | |||
Jordan Higgs | TV(C) | 27 | 65 | |||
2 | Jamie Fielding | HV(C) | 25 | 65 | ||
Taylor Maloney | DM,TV(C) | 26 | 67 | |||
19 | Timmy Abraham | F(C) | 24 | 67 | ||
7 | Lewis Gard | TV(C) | 25 | 65 | ||
Liam Vincent | HV,DM(T),TV(TC) | 21 | 65 | |||
Mohammad Dabre | TV(C) | 23 | 60 | |||
Bailey Akehurst | HV,DM,TV(T) | 21 | 63 | |||
Nazir Bakrin | HV(C) | 22 | 65 | |||
Harry Ottaway | F(C) | 36 | 66 | |||
Ronny Nelson | HV(C) | 21 | 63 | |||
TV(C) | 20 | 68 | ||||
48 | GK | 21 | 63 |