10
Luka MODRIĆ

Full Name: Luka Modrić

Tên áo: MODRIĆ

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 93

Tuổi: 39 (Sep 9, 1985)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 174

Weight (Kg): 66

CLB: Real Madrid

Squad Number: 10

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Chuyền
Composure
Cần cù
Flair
Movement
Sáng tạo
Stamina
Chuyền dài
Rê bóng

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 6, 2024Real Madrid93
Jul 2, 2024Real Madrid94
Apr 25, 2024Real Madrid94
Oct 30, 2023Real Madrid94
Jun 23, 2022Real Madrid94

Real Madrid Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Luka ModrićLuka ModrićTV,AM(C)3993
1
Thibaut CourtoisThibaut CourtoisGK3295
4
David AlabaDavid AlabaHV(TC)3294
2
Daniel CarvajalDaniel CarvajalHV,DM,TV(P)3293
22
Antonio RüdigerAntonio RüdigerHV(C)3194
17
Lucas VázquezLucas VázquezHV,DM,TV,AM(P)3389
19
Dani CeballosDani CeballosTV,AM(C)2889
18
Jesús VallejoJesús VallejoHV(C)2785
8
Federico ValverdeFederico ValverdeTV,AM(PC)2694
23
Ferland MendyFerland MendyHV,DM,TV(T)2991
9
Kylian MbappéKylian MbappéAM(T),F(TC)2596
21
Brahim DíazBrahim DíazAM,F(PTC)2590
7
Vinícius JúniorVinícius JúniorAM(T),F(TC)2496
13
Andriy LuninAndriy LuninGK2588
11
Goes RodrygoGoes RodrygoAM(PT),F(PTC)2393
3
Éder MilitãoÉder MilitãoHV(PC)2693
14
Aurélien TchouameniAurélien TchouameniHV,DM,TV(C)2493
20
Fran GarcíaFran GarcíaHV,DM,TV(T)2588
6
Eduardo CamavingaEduardo CamavingaHV(T),DM,TV(TC)2291
5
Jude BellinghamJude BellinghamTV,AM(TC)2195
15
Arda GülerArda GülerTV(C),AM(PTC)1987
16
Felipe EndrickFelipe EndrickAM(PT),F(PTC)1887