Biệt danh: Granata
Tên thu gọn: Salernitana
Tên viết tắt: SAL
Năm thành lập: 1919
Sân vận động: Stadio Arechi (31,300)
Giải đấu: Serie B
Địa điểm: Salerno
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
55 | ![]() | Luigi Sepe | GK | 33 | 83 | |
21 | ![]() | Roberto Soriano | TV(C),AM(PTC) | 34 | 83 | |
9 | ![]() | Simy Nwankwo | F(C) | 32 | 82 | |
30 | ![]() | HV,DM,TV(P) | 29 | 84 | ||
90 | ![]() | AM,F(C) | 28 | 84 | ||
44 | ![]() | Pawel Jaroszynski | HV,DM,TV(T) | 30 | 80 | |
70 | ![]() | DM(C),TV(PC) | 28 | 80 | ||
33 | ![]() | Gian Marco Ferrari | HV(C) | 33 | 85 | |
31 | ![]() | AM(PTC),F(PT) | 28 | 85 | ||
23 | ![]() | Nicola Dalmonte | AM,F(PTC) | 27 | 80 | |
19 | ![]() | Jeff Reine-Adelaïde | TV(C),AM(PTC) | 27 | 83 | |
29 | ![]() | Paolo Ghiglione | HV,DM,TV(P) | 28 | 83 | |
8 | ![]() | Ajdin Hrustic | TV(C),AM(PTC) | 28 | 83 | |
15 | ![]() | Dylan Bronn | HV(PC),DM(C) | 29 | 84 | |
53 | ![]() | GK | 26 | 84 | ||
24 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 22 | 75 | ||
20 | ![]() | F(C) | 22 | 82 | ||
7 | ![]() | Franco Tongya | TV(C),AM(PTC) | 23 | 76 | |
0 | ![]() | F(C) | 21 | 80 | ||
17 | ![]() | Lilian Njoh | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 77 | |
98 | ![]() | DM,TV(C) | 22 | 78 | ||
73 | ![]() | DM,TV,AM(C) | 21 | 80 | ||
0 | ![]() | TV,AM(C) | 24 | 76 | ||
2 | ![]() | HV,DM(PT) | 21 | 72 | ||
0 | ![]() | HV(C) | 24 | 78 | ||
0 | ![]() | Luka Izderic | TV(C) | 19 | 65 | |
22 | ![]() | Gregorio Salvati | GK | 20 | 70 | |
13 | ![]() | HV(C) | 20 | 74 | ||
41 | ![]() | Tommaso Ferrari | HV,DM,TV(T) | 19 | 65 | |
45 | ![]() | Rocco di Vico | DM,TV(C) | 18 | 70 | |
12 | ![]() | Francesco Corriere | GK | 19 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Serie C Girone C | 1 |
![]() | Serie C Girone B | 1 |
![]() | Serie B | 1 |
Cup History | Titles | |
![]() | Coppa Italia Lega Pro | 1 |
Cup History | ||
![]() | Coppa Italia Lega Pro | 2014 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | US Avellino |
![]() | SS Juve Stabia |
![]() | SSC Napoli |
![]() | AC Savoia 1908 |
![]() | ASD Nocerina |