Huấn luyện viên: Christian Ilzer
Biệt danh: die Schwoazn
Tên thu gọn: S Graz
Tên viết tắt: STU
Năm thành lập: 1909
Sân vận động: Liebenauer Stadium (16,364)
Giải đấu: Bundesliga
Địa điểm: Graz
Quốc gia: Áo
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | Stefan Hierländer | TV,AM(PTC) | 33 | 83 | ||
4 | Jon Gorenc Stanković | HV,DM(C) | 28 | 84 | ||
5 | Gregory Wüthrich | HV(C) | 29 | 83 | ||
6 | Alexandar Borkovic | HV(C) | 24 | 80 | ||
24 | HV,DM(C) | 27 | 82 | |||
11 | Manprit Sarkaria | AM,F(PTC) | 27 | 83 | ||
22 | Jusuf Gazibegović | HV,DM,TV(PT) | 24 | 84 | ||
10 | Otar Kiteishvili | TV(C),AM(PTC) | 28 | 84 | ||
28 | David Schnegg | HV,DM,TV(T) | 25 | 83 | ||
1 | GK | 24 | 83 | |||
42 | David Affengruber | HV(C) | 23 | 83 | ||
8 | Alexander Prass | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 22 | 84 | ||
9 | Szymon Wlodarczyk | F(C) | 21 | 82 | ||
15 | William Boving | AM,F(PTC) | 21 | 82 | ||
35 | Niklas Geyrhofer | HV(C) | 24 | 78 | ||
19 | Tomi Horvat | TV,AM(C) | 25 | 82 | ||
0 | GK | 22 | 75 | |||
20 | Seedy Jatta | F(C) | 21 | 80 | ||
21 | Samuel Stückler | HV,DM,TV(PT) | 23 | 70 | ||
31 | Luka Maric | GK | 21 | 70 | ||
27 | Gabriel Haider | HV(C) | 21 | 68 | ||
2 | Max Johnston | HV,DM,TV(P) | 20 | 75 | ||
18 | F(C) | 21 | 76 | |||
14 | DM,TV(C) | 21 | 76 | |||
40 | Matteo Bignetti | GK | 19 | 70 | ||
38 | Leon Grgic | F(C) | 18 | 65 | ||
36 | Amady Camara | AM,F(PC) | 18 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Bundesliga | 3 | |
Regionalliga Mitte | 2 |
Cup History | Titles | |
ÖFB-Cup | 5 |
Đội bóng thù địch | |
Grazer AK | |
SK Rapid Wien | |
FC RB Salzburg | |
FK Austria Wien |