3
Jairo IZQUIERDO

Full Name: Jairo Izquierdo Gonzalez

Tên áo: IZQUIERDO

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)

Chỉ số: 83

Tuổi: 31 (Oct 22, 1993)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 165

Cân nặng (kg): 67

CLB: Elche CF

Squad Number: 3

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 3, 2025Elche CF83
Aug 5, 2022FC Cartagena83
Jul 9, 2022FC Cartagena83
Jul 4, 2022Girona FC83
Jun 2, 2021Girona FC83
Jun 1, 2021Girona FC83
Oct 6, 2020Girona FC đang được đem cho mượn: Cádiz CF83
Oct 5, 2020Girona FC đang được đem cho mượn: Cádiz CF83
Sep 21, 2020Girona FC83
Sep 16, 2020Girona FC82
Aug 12, 2020Girona FC82
Jul 9, 2019Girona FC82
Jul 4, 2019Girona FC78
Jul 2, 2019Girona FC78
Jul 1, 2019Girona FC78

Elche CF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Matías DituroMatías DituroGK3884
6
Pedro BigasPedro BigasHV(TC)3585
20
Axel WernerAxel WernerGK2980
17
Josán FernándezJosán FernándezHV,DM(P),TV,AM(PT)3583
14
Aleix FebasAleix FebasTV,AM(C)2984
3
Jairo IzquierdoJairo IzquierdoHV,DM,TV(T),AM(PT)3183
4
Bambo DiabyBambo DiabyHV(C)2780
8
Marc AguadoMarc AguadoDM,TV(C)2582
22
David AffengruberDavid AffengruberHV(C)2485
30
Germán ValeraGermán ValeraAM(PTC),F(PT)2383
24
Yago SantiagoYago SantiagoTV(C),AM(PTC)2276
5
John NwankwoJohn NwankwoHV,DM,TV(C)2480
19
Mourad el GhezouaniMourad el GhezouaniF(C)2782
Léo PetrotLéo PetrotHV(TC)2883
15
Álvaro NúñezÁlvaro NúñezHV,DM,TV(P)2582
38
Rafa NúñezRafa NúñezTV,AM(PT)2376
30
Rodrigo MendozaRodrigo MendozaTV,AM(C)2080
Nordin al LalNordin al LalAM(PT),F(PTC)2065
Didac CastelláDidac CastelláAM,F(C)2065
Ali HouaryAli HouaryAM,F(C)1966
32
Adam BoayarAdam BoayarF(C)1966
6
Luis RoldánLuis RoldánTV(C),AM(PC)2266
Matia BarzićMatia BarzićHV(C)2176
41
Albert NiculăeseiAlbert NiculăeseiHV(TC)1765