?
Francisco PEJIÑO

Full Name: Francisco Jesús Crespo García

Tên áo: PEJIÑO

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 84

Tuổi: 28 (Jul 29, 1996)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 67

CLB: UD Las Palmas

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2025UD Las Palmas84
Jun 1, 2025UD Las Palmas84
Feb 4, 2025UD Las Palmas đang được đem cho mượn: Elche CF84
Jul 14, 2023UD Las Palmas84
Jul 7, 2023UD Las Palmas80
Sep 21, 2020UD Las Palmas80
Sep 16, 2020UD Las Palmas78
Sep 1, 2020UD Las Palmas78
Jul 29, 2020Sevilla đang được đem cho mượn: Sevilla Atlético78
Jan 14, 2020Sevilla đang được đem cho mượn: Sevilla Atlético78
Dec 23, 2018Sevilla đang được đem cho mượn: Sevilla Atlético78
Dec 18, 2018Sevilla đang được đem cho mượn: Sevilla Atlético75

UD Las Palmas Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Jasper CillessenJasper CillessenGK3685
8
José CampañaJosé CampañaDM,AM(C),TV(PTC)3284
17
Jaime MataJaime MataAM(T),F(TC)3685
9
Sandro RamírezSandro RamírezAM(PT),F(PTC)2984
16
Oli McburnieOli McburnieF(C)2883
11
Benito RamírezBenito RamírezHV,DM,TV(T),AM(PT)2981
5
Javi MuñozJavi MuñozTV,AM(C)3085
15
Scott MckennaScott MckennaHV(C)2886
23
Álex MuñozÁlex MuñozHV(TC)3085
19
Marc CardonaMarc CardonaAM(PT),F(PTC)2983
13
Dinko HorkašDinko HorkašGK2680
18
Viti RozadaViti RozadaHV,DM,TV(P),AM(PT)2885
Francisco PejiñoFrancisco PejiñoAM(PTC),F(PT)2884
12
Enzo LoiodiceEnzo LoiodiceDM,TV,AM(C)2485
Sory KabaSory KabaF(C)2984
14
Manu FusterManu FusterAM,F(TC)2783
Enrique ClementeEnrique ClementeHV(TC)2682
4
Alex SuárezAlex SuárezHV(PC)3285
20
Kirian RodríguezKirian RodríguezTV,AM(C)2987
2
Marvin ParkMarvin ParkHV,DM,TV,AM(P)2484
29
Dário Essugo
Chelsea
DM,TV(C)2083
10
Alberto MoleiroAlberto MoleiroTV(C),AM(PTC)2187
3
Mika MármolMika MármolHV(TC)2387
Ale GarcíaAle GarcíaAM(PTC),F(PT)2273
Iván GilIván GilTV(C),AM(PTC)2582
Iván CédricIván CédricF(C)2376
28
Juanma HerzogJuanma HerzogHV(PC)2178
Pau FerrerPau FerrerF(C)2170
Iñaki GonzálezIñaki GonzálezTV(C)2070
Aboubacar BassingaAboubacar BassingaTV,AM(C)1970
Johan GuedesJohan GuedesAM(PT),F(PTC)2065