30
Germán VALERA

Full Name: Germán Valera Karabinaite

Tên áo: GERMÁN

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 81

Tuổi: 22 (Mar 16, 2002)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 67

CLB: Valencia CF

Squad Number: 30

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 2, 2024Valencia CF81
Jun 2, 2024Atlético Madrid81
Jun 1, 2024Atlético Madrid81
Aug 9, 2023Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Real Zaragoza81
Jul 15, 2023Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Atlético Madrid B81

Valencia CF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Dimitri FoulquierDimitri FoulquierHV,DM,TV(PT)3187
13
Stole DimitrievskiStole DimitrievskiGK3087
14
Josè GayáJosè GayáHV,DM,TV(T)2991
22
Luis RiojaLuis RiojaTV,AM(PT)3187
1
Jaume DoménechJaume DoménechGK3485
4
Mouctar DiakhabyMouctar DiakhabyHV,DM(C)2786
7
Sergi CanósSergi CanósTV,AM(PT)2785
2
Maximiliano Caufriez
Clermont Foot 63
HV(PC)2784
18
José Luis PepeluJosé Luis PepeluDM,TV(C)2689
11
Rafa Mir
Sevilla
AM(PT),F(PTC)2787
17
Dani Gómez
Levante UD
F(C)2683
9
Hugo DuroHugo DuroAM(PT),F(PTC)2588
6
Hugo GuillamónHugo GuillamónHV,DM,TV(C)2488
12
Thierry CorreiaThierry CorreiaHV,DM,TV(P)2587
5
Enzo Barrenechea
Aston Villa
DM,TV(C)2385
10
André AlmeidaAndré AlmeidaTV,AM,F(C)2488
30
Germán ValeraGermán ValeraAM(PTC),F(PT)2281
21
Jesús VázquezJesús VázquezHV,DM,TV(T)2183
25
Giorgi Mamardashvili
Liverpool
GK2491
3
Cristhian MosqueraCristhian MosqueraHV(PC)2087
24
Yarek GasiorowskiYarek GasiorowskiHV(TC)1983
23
Fran PérezFran PérezAM,F(PT)2287
16
Diego LópezDiego LópezAM(PT),F(PTC)2287
8
Javi GuerraJavi GuerraDM,TV(C)2188
15
César TarregaCésar TarregaHV(C)2283
32
Martín TejónMartín TejónAM(PTC)2075