Biệt danh: Los Rojillos. Gorritxoak.
Tên thu gọn: O Pamplona
Tên viết tắt: OSA
Năm thành lập: 1920
Sân vận động: El Sadar (23,576)
Giải đấu: La Liga
Địa điểm: Pamplona
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | ![]() | Aitor Fernández | GK | 33 | 86 | |
17 | ![]() | Ante Budimir | F(C) | 33 | 89 | |
16 | ![]() | Moi Gómez | TV(C),AM(PTC) | 30 | 87 | |
6 | ![]() | Lucas Torró | DM,TV(C) | 30 | 88 | |
14 | ![]() | Rubén Garcìa | AM,F(PTC) | 31 | 87 | |
4 | ![]() | Unai García | HV(C) | 32 | 85 | |
3 | ![]() | Juan Cruz | HV(TC),DM(T) | 32 | 87 | |
15 | ![]() | Rubén Peña | HV,DM,TV,AM(PT) | 33 | 87 | |
1 | ![]() | Sergio Herrera | GK | 31 | 88 | |
20 | ![]() | José Arnáiz | AM,F(PTC) | 29 | 85 | |
11 | ![]() | Kike Barja | AM,F(PT) | 27 | 85 | |
24 | ![]() | Alejandro Catena | HV(C) | 30 | 88 | |
5 | ![]() | Jorge Herrando | HV(C) | 24 | 85 | |
7 | ![]() | Jon Moncayola | HV(P),DM,TV(PC) | 26 | 88 | |
10 | ![]() | Aimar Oroz | TV(C),AM(PTC) | 23 | 88 | |
22 | ![]() | Enzo Boyomo | HV(C) | 23 | 86 | |
12 | ![]() | Jesús Areso | HV,DM,TV(P) | 25 | 87 | |
19 | ![]() | Pablo Ibáñez | DM,TV,AM(C) | 26 | 85 | |
9 | ![]() | Raúl García | F(C) | 24 | 85 | |
23 | ![]() | Abel Bretones | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 24 | 85 | |
19 | ![]() | AM(PTC),F(PT) | 23 | 88 | ||
18 | ![]() | Iker Muñoz | DM,TV(C) | 22 | 85 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | La Liga 2 | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Deportivo Alavés |
![]() | Real Zaragoza |
![]() | Athletic Club |