10
André ALMEIDA

Full Name: Domingos André Ribeiro Almeida

Tên áo: A. ALMEIDA

Vị trí: TV,AM,F(C)

Chỉ số: 88

Tuổi: 24 (May 30, 2000)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 65

CLB: Valencia CF

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM,F(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 15, 2024Valencia CF88
Dec 20, 2023Valencia CF88
Dec 14, 2023Valencia CF87
Jul 15, 2023Valencia CF87
Jul 11, 2023Valencia CF86
Feb 6, 2023Valencia CF86
Dec 21, 2022Valencia CF86
Dec 15, 2022Valencia CF82
Oct 26, 2022Valencia CF82
Aug 30, 2022Valencia CF82
Jul 6, 2021Vitória de Guimarães82
Mar 19, 2020Vitória de Guimarães78

Valencia CF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Dimitri FoulquierDimitri FoulquierHV,DM,TV(PT)3187
13
Stole DimitrievskiStole DimitrievskiGK3187
14
Josè GayáJosè GayáHV,DM,TV(T)2991
22
Luis RiojaLuis RiojaTV,AM(PT)3187
1
Jaume DoménechJaume DoménechGK3485
4
Mouctar DiakhabyMouctar DiakhabyHV,DM(C)2886
7
Sergi CanósSergi CanósTV,AM(PT)2785
2
Maximiliano Caufriez
Clermont Foot 63
HV(PC)2784
18
José Luis PepeluJosé Luis PepeluDM,TV(C)2689
11
Rafa Mir
Sevilla
AM(PT),F(PTC)2787
12
Umar Sadiq
Real Sociedad
F(C)2787
15
Eray CömertEray CömertHV(C)2686
17
Dani Gómez
Levante UD
F(C)2683
9
Hugo DuroHugo DuroAM(PT),F(PTC)2588
6
Hugo GuillamónHugo GuillamónHV,DM,TV(C)2488
1
Cristian RiveroCristian RiveroGK2676
Thierry CorreiaThierry CorreiaHV,DM,TV(P)2587
Max Aarons
AFC Bournemouth
HV,DM,TV(PT)2586
5
Enzo Barrenechea
Aston Villa
DM,TV(C)2385
6
Cenk ÖzkacarCenk ÖzkacarHV(C)2485
10
André AlmeidaAndré AlmeidaTV,AM,F(C)2488
30
Germán ValeraGermán ValeraAM(PTC),F(PT)2281
21
Jesús VázquezJesús VázquezHV,DM,TV(T)2283
34
Hugo GonzálezHugo GonzálezAM,F(PT)2177
Andrés CaroAndrés CaroHV(C)2073
25
Giorgi Mamardashvili
Liverpool
GK2491
31
Rúben IranzoRúben IranzoHV(PC)2177
3
Cristhian MosqueraCristhian MosqueraHV(PC)2087
Marco CamusMarco CamusAM,F(PT)2376
24
Yarek GasiorowskiYarek GasiorowskiHV(TC)2083
Simón Luca PérezSimón Luca PérezHV,DM,TV(T)2573
23
Fran PérezFran PérezAM,F(PT)2287
16
Diego LópezDiego LópezAM(PT),F(PTC)2287
Pedro AlemanPedro AlemanAM(PTC)2270
13
Nil RuizNil RuizGK2173
8
Javi GuerraJavi GuerraDM,TV(C)2188
22
Alberto MaríAlberto MaríF(C)2380
15
César TarregaCésar TarregaHV(C)2283
36
Mario DomínguezMario DomínguezF(C)2073
32
Martín TejónMartín TejónAM(PTC)2075
Raúl JiménezRaúl JiménezGK1870
27
David OtorbiDavid OtorbiAM,F(PT)1773
37
Ali FadalAli FadalDM,TV(C)2170
49
Vicent AbrilVicent AbrilGK1967
Rodrigo AbajasRodrigo AbajasHV,DM,TV(T)2170
38
Iker CórdobaIker CórdobaHV(TC)1965
Álex SerradellÁlex SerradellHV(C)2270