Full Name: Hugo González Sotos
Tên áo: HUGO G.
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 77
Tuổi: 21 (Feb 7, 2003)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 73
CLB: Valencia CF
On Loan at: FC Cartagena
Squad Number: 34
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Goatee
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 27, 2024 | Valencia CF đang được đem cho mượn: FC Cartagena | 77 |
Jul 13, 2024 | Valencia CF đang được đem cho mượn: Valencia Mestalla | 77 |
Jul 8, 2024 | Valencia CF đang được đem cho mượn: Valencia Mestalla | 73 |
Mar 26, 2024 | Valencia CF đang được đem cho mượn: Valencia Mestalla | 73 |
Nov 29, 2023 | Valencia CF | 73 |
Sep 6, 2023 | Valencia CF đang được đem cho mượn: Valencia Mestalla | 73 |
Aug 30, 2023 | Valencia CF | 73 |
Jul 15, 2023 | Valencia CF đang được đem cho mượn: Valencia Mestalla | 73 |
Jul 11, 2023 | Valencia CF đang được đem cho mượn: Valencia Mestalla | 70 |
Aug 30, 2022 | Valencia CF đang được đem cho mượn: Valencia Mestalla | 70 |
Jan 18, 2021 | Valencia CF đang được đem cho mượn: Valencia Mestalla | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Damián Musto | DM,TV(C) | 37 | 80 | ||
3 | José Rios Reina | HV,DM,TV(T) | 34 | 80 | ||
22 | Kiko Olivas | HV(C) | 36 | 80 | ||
4 | Pedro Alcalá | HV(C) | 35 | 82 | ||
9 | Alfredo Ortuño | F(C) | 34 | 81 | ||
6 | Andy Rodríguez | TV,AM(C) | 35 | 80 | ||
12 | Andrija Vukčević | HV,DM,TV(T) | 28 | 82 | ||
20 | Jairo Izquierdo | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 31 | 83 | ||
24 | Nikola Šipčić | HV(C) | 29 | 80 | ||
19 | Martin Aguirregabiria | HV(PT),DM,TV(P) | 28 | 83 | ||
5 | Gonzalo Verdú | HV(C) | 36 | 80 | ||
8 | Luis Muñoz | HV(PC),DM(C) | 27 | 82 | ||
Julián Delmás | HV,DM,TV(P) | 29 | 81 | |||
10 | Dani Escriche | AM,F(PTC) | 26 | 82 | ||
23 | Cédric Teguia | AM,F(PT) | 23 | 78 | ||
34 | Hugo González | AM,F(PT) | 21 | 77 | ||
Óscar Clemente | AM(PTC) | 25 | 81 | |||
Álex Millán | F(C) | 25 | 78 | |||
40 | Toni Fuidias | GK | 23 | 76 | ||
2 | Jorge Moreno | HV(C) | 23 | 78 | ||
37 | Pocho Román | AM,F(PTC) | 20 | 75 | ||
1 | Pablo Cuñat | GK | 22 | 80 | ||
6 | Sergio Guerrero | TV(C),AM(PC) | 26 | 78 | ||
7 | Gastón Valles | F(C) | 23 | 76 | ||
Jhafets Reyes | GK | 18 | 65 | |||
Nono Gómez | GK | 19 | 65 |