Full Name: Hugo González Sotos
Tên áo: HUGO G.
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 77
Tuổi: 22 (Feb 7, 2003)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 73
CLB: Celta Fortuna
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Goatee
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 8, 2025 | Celta Fortuna | 77 |
Jun 2, 2025 | Valencia CF | 77 |
Jun 1, 2025 | Valencia CF | 77 |
Feb 20, 2025 | Valencia CF đang được đem cho mượn: Celta Fortuna | 77 |
Feb 4, 2025 | Valencia CF đang được đem cho mượn: Celta Fortuna | 77 |
Aug 27, 2024 | Valencia CF đang được đem cho mượn: FC Cartagena | 77 |
Jul 13, 2024 | Valencia CF đang được đem cho mượn: Valencia Mestalla | 77 |
Jul 8, 2024 | Valencia CF đang được đem cho mượn: Valencia Mestalla | 73 |
Mar 26, 2024 | Valencia CF đang được đem cho mượn: Valencia Mestalla | 73 |
Nov 29, 2023 | Valencia CF | 73 |
Sep 6, 2023 | Valencia CF đang được đem cho mượn: Valencia Mestalla | 73 |
Aug 30, 2023 | Valencia CF | 73 |
Jul 15, 2023 | Valencia CF đang được đem cho mượn: Valencia Mestalla | 73 |
Jul 11, 2023 | Valencia CF đang được đem cho mượn: Valencia Mestalla | 70 |
Aug 30, 2022 | Valencia CF đang được đem cho mượn: Valencia Mestalla | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | F(C) | 23 | 76 | |||
![]() | Hugo González | AM,F(PT) | 22 | 77 | ||
![]() | GK | 23 | 70 | |||
![]() | TV,AM(P) | 19 | 65 | |||
![]() | AM,F(PT) | 19 | 76 | |||
![]() | Marc Vidal | GK | 25 | 73 | ||
![]() | HV,DM,TV(T) | 23 | 73 | |||
![]() | HV,DM,TV(P) | 21 | 73 | |||
![]() | HV,DM,TV(T) | 22 | 73 | |||
![]() | TV(C) | 22 | 77 | |||
![]() | HV,DM,TV(P) | 19 | 70 | |||
![]() | HV(C) | 22 | 70 | |||
![]() | TV(C) | 18 | 70 | |||
![]() | TV(C) | 22 | 73 | |||
![]() | AM,F(PTC) | 19 | 73 | |||
![]() | AM(PT),F(PTC) | 19 | 70 | |||
![]() | TV(C) | 18 | 70 | |||
![]() | AM,F(PT) | 19 | 65 | |||
![]() | HV(C) | 20 | 65 | |||
![]() | AM(PT),F(PTC) | 17 | 67 | |||
![]() | F(C) | 19 | 65 | |||
36 | ![]() | AM(PTC) | 19 | 65 |