5
Enzo BARRENECHEA

Full Name: Enzo Alan Tomás Barrenchea

Tên áo: BARRENECHEA

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 23 (May 25, 2001)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 81

CLB: Aston Villa

On Loan at: Valencia CF

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Người chơi nằm sâu

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Chuyền
Tốc độ
Flair
Chọn vị trí
Truy cản
Sáng tạo
Marking
Chuyền dài
Dứt điểm

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 31, 2024Aston Villa đang được đem cho mượn: Valencia CF85
Jul 4, 2024Aston Villa85
Jul 1, 2024Aston Villa82
Jun 28, 2024Juventus82
Jun 2, 2024Juventus82

Valencia CF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Dimitri FoulquierDimitri FoulquierHV,DM,TV(PT)3187
13
Stole DimitrievskiStole DimitrievskiGK3087
14
Josè GayáJosè GayáHV,DM,TV(T)2991
22
Luis RiojaLuis RiojaTV,AM(PT)3187
1
Jaume DoménechJaume DoménechGK3485
4
Mouctar DiakhabyMouctar DiakhabyHV,DM(C)2786
7
Sergi CanósSergi CanósTV,AM(PT)2785
2
Maximiliano CaufriezMaximiliano CaufriezHV(PC)2784
18
José Luis PepeluJosé Luis PepeluDM,TV(C)2689
11
Rafa MirRafa MirAM(PT),F(PTC)2787
17
Dani GómezDani GómezF(C)2683
9
Hugo DuroHugo DuroAM(PT),F(PTC)2588
6
Hugo GuillamónHugo GuillamónHV,DM,TV(C)2488
12
Thierry CorreiaThierry CorreiaHV,DM,TV(P)2587
5
Enzo BarrenecheaEnzo BarrenecheaDM,TV(C)2385
10
André AlmeidaAndré AlmeidaTV,AM,F(C)2488
30
Germán ValeraGermán ValeraAM(PTC),F(PT)2281
21
Jesús VázquezJesús VázquezHV,DM,TV(T)2183
25
Giorgi MamardashviliGiorgi MamardashviliGK2491
3
Cristhian MosqueraCristhian MosqueraHV(PC)2087
24
Yarek GasiorowskiYarek GasiorowskiHV(TC)1983
23
Fran PérezFran PérezAM,F(PT)2287
16
Diego LópezDiego LópezAM(PT),F(PTC)2287
8
Javi GuerraJavi GuerraDM,TV(C)2188
15
César TarregaCésar TarregaHV(C)2283
32
Martín TejónMartín TejónAM(PTC)2075