Biệt danh: Os Vimaranenses. Os Conquistadores. Os Branquinhos. Vitória.
Tên thu gọn: V Guimarães
Tên viết tắt: VSC
Năm thành lập: 1922
Sân vận động: D. Afonso Henriques (30,165)
Giải đấu: Primeira Liga
Địa điểm: Guimarães
Quốc gia: Bồ Đào Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Nélson Oliveira | F(C) | 33 | 83 | |
10 | ![]() | Tiago Silva | TV,AM(C) | 31 | 86 | |
14 | ![]() | Bruno Varela | GK | 30 | 85 | |
76 | ![]() | Bruno Gaspar | HV,DM,TV(P) | 31 | 83 | |
20 | ![]() | Samu Silva | TV,AM(C) | 28 | 83 | |
27 | ![]() | Marcelo Charles | GK | 31 | 80 | |
3 | ![]() | Mikel Villanueva | HV(TC) | 31 | 83 | |
24 | ![]() | Toni Borevković | HV(C) | 27 | 84 | |
77 | ![]() | Nuno Santos | TV(C),AM(PTC) | 26 | 84 | |
0 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 23 | 78 | ||
17 | ![]() | João Mendes | TV,AM(C) | 30 | 83 | |
18 | ![]() | Telmo Arcanjo | TV(C),AM(PTC) | 23 | 77 | |
21 | ![]() | Vando Félix | AM,F(PT) | 22 | 75 | |
8 | ![]() | Tomás Handel | DM,TV(C) | 24 | 86 | |
0 | ![]() | Mukendi Beni | DM,TV,AM(C) | 22 | 79 | |
4 | ![]() | Filipe Relvas | HV(TC) | 25 | 83 | |
47 | ![]() | João Oliveira | GK | 22 | 67 | |
9 | ![]() | Jesús Ramírez | F(C) | 26 | 80 | |
13 | ![]() | João Mendes | HV,DM(T) | 24 | 83 | |
15 | ![]() | Óscar Rivas | HV(C) | 25 | 80 | |
2 | ![]() | Miguel Maga | HV,DM,TV(P) | 22 | 81 | |
22 | ![]() | HV,DM,TV(P) | 24 | 80 | ||
71 | ![]() | Gustavo Silva | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 25 | 80 | |
5 | ![]() | Marco Cruz | TV,AM(C) | 21 | 75 | |
86 | ![]() | Dieu-Merci Michel | AM(PT),F(PTC) | 21 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
![]() | Taça de Portugal | 1 |
![]() | Supertaça Candido de Oliveira | 1 |
Cup History | ||
![]() | Taça de Portugal | 2013 |
![]() | Supertaça Candido de Oliveira | 1988 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Sporting de Braga |
![]() | Boavista FC |