Huấn luyện viên: Rui Borges
Biệt danh: Os Vimaranenses. Os Conquistadores. Os Branquinhos. Vitória.
Tên thu gọn: V Guimarães
Tên viết tắt: VIT
Năm thành lập: 1922
Sân vận động: D. Afonso Henriques (30,165)
Giải đấu: Primeira Liga
Địa điểm: Guimarães
Quốc gia: Bồ Đào Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Nélson Oliveira | F(C) | 33 | 82 | ||
10 | Tiago Silva | TV,AM(C) | 31 | 85 | ||
14 | Bruno Varela | GK | 30 | 85 | ||
76 | Bruno Gaspar | HV,DM,TV(P) | 31 | 83 | ||
20 | Samu Silva | TV,AM(C) | 28 | 82 | ||
27 | Marcelo Charles | GK | 30 | 80 | ||
3 | Mikel Villanueva | HV(TC) | 31 | 83 | ||
24 | Toni Borevković | HV(C) | 27 | 84 | ||
77 | Nuno Santos | TV(C),AM(PTC) | 25 | 82 | ||
44 | Jorge Fernandes | HV(C) | 27 | 84 | ||
17 | João Mendes | TV,AM(C) | 30 | 83 | ||
4 | Tomás Ribeiro | HV(C) | 25 | 85 | ||
18 | Telmo Arcanjo | TV(C),AM(PTC) | 23 | 77 | ||
8 | Tomás Handel | DM,TV(C) | 23 | 85 | ||
47 | João Oliveira | GK | 22 | 67 | ||
9 | Jesús Ramírez | F(C) | 26 | 80 | ||
6 | Manu Silva | HV,DM,TV(C) | 23 | 82 | ||
13 | João Mendes | HV,DM(T) | 24 | 80 | ||
15 | Óscar Rivas | HV(C) | 24 | 80 | ||
28 | Zé Carlos | HV(P),DM,TV(PC) | 23 | 78 | ||
2 | Miguel Maga | HV,DM,TV(P) | 22 | 81 | ||
79 | José Bica | F(C) | 21 | 76 | ||
71 | Gustavo Silva | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 25 | 80 | ||
11 | AM(PTC) | 20 | 78 | |||
22 | Alberto Costa | HV,DM,TV(P) | 21 | 73 | ||
5 | Marco Cruz | TV,AM(C) | 20 | 75 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
Taça de Portugal | 1 | |
Supertaça Candido de Oliveira | 1 |
Cup History | ||
Taça de Portugal | 2013 | |
Supertaça Candido de Oliveira | 1988 |
Đội bóng thù địch | |
Sporting de Braga | |
Gil Vicente FC | |
Boavista FC |