16
Diego LÓPEZ

Full Name: Diego López Noguerol

Tên áo: DIEGO LÓPEZ

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 87

Tuổi: 23 (May 13, 2002)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 67

CLB: Valencia CF

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 6, 2024Valencia CF87
Jul 14, 2024Valencia CF87
Jul 8, 2024Valencia CF86
Dec 21, 2023Valencia CF86
Dec 14, 2023Valencia CF80
Sep 4, 2023Valencia CF80
Aug 30, 2023Valencia CF80
Jul 16, 2023Valencia CF80
Jul 11, 2023Valencia CF70
Jun 12, 2023Valencia CF70
Feb 6, 2023Valencia CF đang được đem cho mượn: Valencia Mestalla70

Valencia CF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Dimitri FoulquierDimitri FoulquierHV,DM,TV(PT)3287
13
Stole DimitrievskiStole DimitrievskiGK3187
14
Josè GayáJosè GayáHV,DM,TV(T)3091
22
Luis RiojaLuis RiojaTV,AM(PT)3187
4
Mouctar DiakhabyMouctar DiakhabyHV,DM(C)2886
7
Sergi CanósSergi CanósTV,AM(PT)2885
18
José Luis PepeluJosé Luis PepeluDM,TV(C)2689
Eray CömertEray CömertHV(C)2786
Dani RabaDani RabaAM,F(PT)2984
9
Hugo DuroHugo DuroAM(PT),F(PTC)2588
6
Hugo GuillamónHugo GuillamónHV,DM,TV(C)2588
Cristian RiveroCristian RiveroGK2776
Thierry CorreiaThierry CorreiaHV,DM,TV(P)2687
Cenk ÖzkacarCenk ÖzkacarHV(C)2485
10
André AlmeidaAndré AlmeidaTV,AM,F(C)2588
Germán ValeraGermán ValeraAM(PTC),F(PT)2381
21
Jesús VázquezJesús VázquezHV,DM,TV(T)2283
Hugo GonzálezHugo GonzálezAM,F(PT)2277
3
Cristhian MosqueraCristhian MosqueraHV(PC)2087
24
Yarek GasiorowskiYarek GasiorowskiHV(TC)2083
23
Fran PérezFran PérezAM,F(PT)2287
16
Diego LópezDiego LópezAM(PT),F(PTC)2387
8
Javi GuerraJavi GuerraDM,TV(C)2288
Alberto MaríAlberto MaríF(C)2380
15
César TarregaCésar TarregaHV(C)2383
32
Martín TejónMartín TejónAM(PTC)2175