Huấn luyện viên: Siniša Gogić
Biệt danh: Byki. The Black-Greens.
Tên thu gọn: Krasnodar
Tên viết tắt: KRA
Năm thành lập: 2007
Sân vận động: Krasnodar Stadium (34,291)
Giải đấu: Russian Premier Liga
Địa điểm: Krasnodar
Quốc gia: Nga
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Jhon Córdoba | F(C) | 30 | 88 | ||
98 | Sergey Petrov | HV,DM(PT) | 33 | 85 | ||
15 | Lucas Olaza | HV,DM,TV(T) | 29 | 86 | ||
4 | Júnior Alonso | HV(TC) | 31 | 88 | ||
20 | Kady Borges | AM(PTC) | 27 | 82 | ||
7 | Victor Sá | AM,F(PT) | 30 | 85 | ||
39 | Matvey Safonov | GK | 25 | 88 | ||
14 | Mihajlo Banjac | TV(C),AM(PTC) | 24 | 83 | ||
31 | Kaio Pantaleão | HV,DM(C) | 28 | 84 | ||
3 | Vítor Tormena | HV(PC),DM(P) | 28 | 87 | ||
53 | Aleksandr Chernikov | DM,TV(C) | 24 | 84 | ||
1 | Stanislav Agkatsev | GK | 22 | 77 | ||
40 | Olakunle Olusegun | AM,F(PTC) | 22 | 83 | ||
10 | Eduard Spertsyan | TV(C),AM(PTC) | 23 | 88 | ||
23 | Aleksandr Ektov | HV,DM(P),TV,AM(PT) | 28 | 80 | ||
11 | João Batxi | TV,AM(PT) | 25 | 83 | ||
6 | Kevin Lenini | HV(T),DM,TV(C) | 27 | 80 | ||
88 | Nikita Krivtsov | TV,AM(C) | 21 | 84 | ||
5 | Kevin Castaño | DM,TV(C) | 23 | 82 | ||
82 | Sergey Volkov | HV,DM(P) | 21 | 84 | ||
90 | Moses David Cobnan | AM(P),F(PC) | 21 | 78 | ||
96 | Aleksandr Koksharov | AM,F(PTC) | 19 | 76 | ||
33 | Georgiy Harutyunyan | HV(C) | 19 | 76 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Kuban Krasnodar |