Huấn luyện viên: Andoni Iraola
Biệt danh: The Cherries
Tên thu gọn: Bournemouth
Tên viết tắt: BOR
Năm thành lập: 1899
Sân vận động: Vitality Stadium (11,700)
Giải đấu: Premier League
Địa điểm: Bournemouth
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Adam Smith | HV,DM,TV(PT) | 33 | 85 | ||
13 | GK | 30 | 89 | |||
26 | Enes Ünal | F(C) | 27 | 88 | ||
10 | Ryan Christie | TV(C),AM(PTC) | 29 | 87 | ||
4 | Lewis Cook | DM,TV(C) | 27 | 87 | ||
29 | Philip Billing | DM,TV,AM(C) | 28 | 87 | ||
18 | Tyler Adams | HV(P),DM,TV(PC) | 25 | 88 | ||
7 | David Brooks | AM(PC),F(P) | 27 | 87 | ||
25 | Marcos Senesi | HV(C) | 27 | 88 | ||
17 | Luis Sinisterra | AM,F(PT) | 25 | 88 | ||
19 | Justin Kluivert | AM(PTC),F(PT) | 25 | 88 | ||
16 | Marcus Tavernier | TV,AM(PTC) | 25 | 87 | ||
24 | Antoine Semenyo | AM(PT),F(PTC) | 24 | 87 | ||
37 | Max Aarons | HV,DM,TV(PT) | 24 | 86 | ||
22 | Julián Araujo | HV,DM,TV(P) | 23 | 85 | ||
42 | Mark Travers | GK | 25 | 83 | ||
23 | James Hill | HV(PC) | 22 | 78 | ||
40 | Will Dennis | GK | 24 | 78 | ||
9 | Barbosa Evanilson | F(C) | 25 | 89 | ||
27 | Illya Zabarnyi | HV(C) | 22 | 88 | ||
14 | Alex Scott | TV,AM(PC) | 21 | 84 | ||
11 | Dango Ouattara | HV,DM(T),TV,AM(PT) | 22 | 85 | ||
3 | Milos Kerkez | HV,DM,TV(T) | 20 | 87 | ||
0 | Owen Bevan | HV(C) | 21 | 73 | ||
2 | Dean Huijsen | HV(C) | 19 | 82 | ||
49 | Dominic Sadi | TV,AM(C) | 21 | 70 | ||
0 | Koby Mottoh | AM,F(PTC) | 17 | 65 | ||
46 | Callan Mckenna | GK | 17 | 68 | ||
48 | Maxwell Kinsey-Wellings | HV(C) | 19 | 70 | ||
0 | Michael Dacosta | AM,F(PT) | 19 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Football League Championship | 1 | |
Football League One | 1 |
Cup History | Titles | |
FA Trophy | 1 | |
Football League Trophy | 1 | |
League Cup | 1 |
Cup History | ||
FA Trophy | 1996 | |
Football League Trophy | 1984 | |
League Cup | 1981 |
Đội bóng thù địch | |
Brighton & Hove Albion |