14
Josè GAYÁ

Full Name: José Luis Gayá Peña

Tên áo: GAYÁ

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 91

Tuổi: 29 (May 25, 1995)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 68

CLB: Valencia CF

Squad Number: 14

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Hình ảnh hành động của người chơi: Josè Gayá

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 14, 2023Valencia CF91
Jul 29, 2020Valencia CF91
Jul 13, 2019Valencia CF91
Jul 9, 2019Valencia CF90
Dec 14, 2018Valencia CF90
Dec 9, 2017Valencia CF90
Jul 17, 2016Valencia CF89
May 11, 2016Valencia CF89
Jul 10, 2015Valencia CF89
Jan 21, 2015Valencia CF86
Aug 26, 2014Valencia CF82
Jun 9, 2014Valencia CF đang được đem cho mượn: Valencia Mestalla82
Jun 3, 2014Valencia CF đang được đem cho mượn: Valencia Mestalla80
Jan 27, 2014Valencia CF đang được đem cho mượn: Valencia Mestalla80
Jan 21, 2014Valencia CF đang được đem cho mượn: Valencia Mestalla78

Valencia CF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Dimitri FoulquierDimitri FoulquierHV,DM,TV(PT)3187
13
Stole DimitrievskiStole DimitrievskiGK3187
14
Josè GayáJosè GayáHV,DM,TV(T)2991
22
Luis RiojaLuis RiojaTV,AM(PT)3187
1
Jaume DoménechJaume DoménechGK3485
4
Mouctar DiakhabyMouctar DiakhabyHV,DM(C)2886
7
Sergi CanósSergi CanósTV,AM(PT)2785
2
Maximiliano Caufriez
Clermont Foot 63
HV(PC)2784
18
José Luis PepeluJosé Luis PepeluDM,TV(C)2689
11
Rafa Mir
Sevilla
AM(PT),F(PTC)2787
12
Umar Sadiq
Real Sociedad
F(C)2787
17
Dani Gómez
Levante UD
F(C)2683
9
Hugo DuroHugo DuroAM(PT),F(PTC)2588
6
Hugo GuillamónHugo GuillamónHV,DM,TV(C)2488
Thierry CorreiaThierry CorreiaHV,DM,TV(P)2587
Max Aarons
AFC Bournemouth
HV,DM,TV(PT)2586
5
Enzo Barrenechea
Aston Villa
DM,TV(C)2385
10
André AlmeidaAndré AlmeidaTV,AM,F(C)2488
30
Germán ValeraGermán ValeraAM(PTC),F(PT)2281
21
Jesús VázquezJesús VázquezHV,DM,TV(T)2283
25
Giorgi Mamardashvili
Liverpool
GK2491
3
Cristhian MosqueraCristhian MosqueraHV(PC)2087
24
Yarek GasiorowskiYarek GasiorowskiHV(TC)2083
23
Fran PérezFran PérezAM,F(PT)2287
16
Diego LópezDiego LópezAM(PT),F(PTC)2287
8
Javi GuerraJavi GuerraDM,TV(C)2188
15
César TarregaCésar TarregaHV(C)2283
32
Martín TejónMartín TejónAM(PTC)2075