22
Luis RIOJA

Full Name: Luis Jesús Rioja González

Tên áo: L. RIOJA

Vị trí: TV,AM(PT)

Chỉ số: 87

Tuổi: 31 (Oct 16, 1993)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 65

CLB: Valencia CF

Squad Number: 22

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 27, 2024Valencia CF87
Jul 14, 2024Deportivo Alavés87
Jul 8, 2024Deportivo Alavés86
Dec 14, 2023Deportivo Alavés86
Jun 19, 2021Deportivo Alavés86
Jan 17, 2021Deportivo Alavés85
Jan 17, 2021Deportivo Alavés83
Jan 6, 2020Deportivo Alavés83
Dec 20, 2019Deportivo Alavés82
Jul 8, 2019Deportivo Alavés82
Jul 5, 2019Deportivo Alavés82
Jul 1, 2019Deportivo Alavés78
Jul 24, 2018UD Almería78
Feb 9, 2017Marbella FC78
Jan 11, 2017Marbella FC77

Valencia CF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Dimitri FoulquierDimitri FoulquierHV,DM,TV(PT)3287
13
Stole DimitrievskiStole DimitrievskiGK3187
14
Josè GayáJosè GayáHV,DM,TV(T)3090
22
Luis RiojaLuis RiojaTV,AM(PT)3187
4
Mouctar DiakhabyMouctar DiakhabyHV,DM(C)2886
7
Sergi CanósSergi CanósTV,AM(PT)2884
18
José Luis PepeluJosé Luis PepeluDM,TV(C)2688
Eray CömertEray CömertHV(C)2786
Dani RabaDani RabaAM,F(PT)2985
9
Hugo DuroHugo DuroAM(PT),F(PTC)2588
6
Hugo GuillamónHugo GuillamónHV,DM,TV(C)2586
Cristian RiveroCristian RiveroGK2776
Thierry CorreiaThierry CorreiaHV,DM,TV(P)2687
Cenk ÖzkacarCenk ÖzkacarHV(C)2484
10
André AlmeidaAndré AlmeidaTV,AM,F(C)2588
21
Jesús VázquezJesús VázquezHV,DM,TV(T)2283
3
Cristhian MosqueraCristhian MosqueraHV(PC)2187
23
Fran PérezFran PérezAM,F(PT)2286
16
Diego LópezDiego LópezAM(PT),F(PTC)2387
8
Javi GuerraJavi GuerraDM,TV(C)2288
Alberto MaríAlberto MaríF(C)2480
15
César TarregaCésar TarregaHV(C)2386