4
Mouctar DIAKHABY

Full Name: Mouctar Diakhaby

Tên áo: DIAKHABY

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 86

Tuổi: 28 (Dec 19, 1996)

Quốc gia: Guinea

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 78

CLB: Valencia CF

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 13, 2024Valencia CF86
Dec 6, 2024Valencia CF87
Sep 18, 2023Valencia CF87
May 23, 2022Valencia CF87
Jul 29, 2020Valencia CF87
Jul 13, 2019Valencia CF87
Jul 9, 2019Valencia CF86
Dec 14, 2018Valencia CF86
Jun 29, 2018Valencia CF86
Jun 8, 2018Olympique Lyonnais86
May 16, 2017Olympique Lyonnais85
Apr 18, 2017Olympique Lyonnais80
Dec 13, 2016Olympique Lyonnais80
Dec 7, 2016Olympique Lyonnais75
May 5, 2016Olympique Lyonnais75

Valencia CF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Dimitri FoulquierDimitri FoulquierHV,DM,TV(PT)3287
13
Stole DimitrievskiStole DimitrievskiGK3187
14
Josè GayáJosè GayáHV,DM,TV(T)3091
22
Luis RiojaLuis RiojaTV,AM(PT)3187
4
Mouctar DiakhabyMouctar DiakhabyHV,DM(C)2886
7
Sergi CanósSergi CanósTV,AM(PT)2885
18
José Luis PepeluJosé Luis PepeluDM,TV(C)2689
Eray CömertEray CömertHV(C)2786
Dani RabaDani RabaAM,F(PT)2984
9
Hugo DuroHugo DuroAM(PT),F(PTC)2588
6
Hugo GuillamónHugo GuillamónHV,DM,TV(C)2588
Cristian RiveroCristian RiveroGK2776
Thierry CorreiaThierry CorreiaHV,DM,TV(P)2687
Cenk ÖzkacarCenk ÖzkacarHV(C)2485
10
André AlmeidaAndré AlmeidaTV,AM,F(C)2588
Germán ValeraGermán ValeraAM(PTC),F(PT)2381
21
Jesús VázquezJesús VázquezHV,DM,TV(T)2283
Hugo GonzálezHugo GonzálezAM,F(PT)2277
3
Cristhian MosqueraCristhian MosqueraHV(PC)2087
24
Yarek GasiorowskiYarek GasiorowskiHV(TC)2083
23
Fran PérezFran PérezAM,F(PT)2287
16
Diego LópezDiego LópezAM(PT),F(PTC)2387
8
Javi GuerraJavi GuerraDM,TV(C)2288
Alberto MaríAlberto MaríF(C)2380
15
César TarregaCésar TarregaHV(C)2383
32
Martín TejónMartín TejónAM(PTC)2175