3
Cristhian MOSQUERA

Full Name: Cristhian Andrey Mosquera Ibargüen

Tên áo: MOSQUERA

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 87

Tuổi: 20 (Jun 27, 2004)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 79

CLB: Valencia CF

Squad Number: 3

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 14, 2024Valencia CF87
Jul 8, 2024Valencia CF82
Dec 20, 2023Valencia CF82
Dec 14, 2023Valencia CF78
Jul 15, 2023Valencia CF78
Jul 11, 2023Valencia CF76
Apr 17, 2023Valencia CF76
Dec 15, 2022Valencia CF76
Jun 22, 2022Valencia CF76
Jun 15, 2022Valencia CF73
Mar 25, 2022Valencia CF đang được đem cho mượn: Valencia Mestalla73

Valencia CF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Dimitri FoulquierDimitri FoulquierHV,DM,TV(PT)3287
13
Stole DimitrievskiStole DimitrievskiGK3187
14
Josè GayáJosè GayáHV,DM,TV(T)2991
22
Luis RiojaLuis RiojaTV,AM(PT)3187
1
Jaume DoménechJaume DoménechGK3485
4
Mouctar DiakhabyMouctar DiakhabyHV,DM(C)2886
7
Sergi CanósSergi CanósTV,AM(PT)2885
18
José Luis PepeluJosé Luis PepeluDM,TV(C)2689
11
Rafa Mir
Sevilla
AM(PT),F(PTC)2787
12
Umar Sadiq
Real Sociedad
F(C)2887
9
Hugo DuroHugo DuroAM(PT),F(PTC)2588
6
Hugo GuillamónHugo GuillamónHV,DM,TV(C)2588
Thierry CorreiaThierry CorreiaHV,DM,TV(P)2687
19
Max Aarons
AFC Bournemouth
HV,DM,TV(PT)2586
5
Enzo Barrenechea
Aston Villa
DM,TV(C)2385
10
André AlmeidaAndré AlmeidaTV,AM,F(C)2488
17
Iván Jaime
FC Porto
TV(C),AM(TC)2483
21
Jesús VázquezJesús VázquezHV,DM,TV(T)2283
25
Giorgi Mamardashvili
Liverpool
GK2491
3
Cristhian MosqueraCristhian MosqueraHV(PC)2087
24
Yarek GasiorowskiYarek GasiorowskiHV(TC)2083
23
Fran PérezFran PérezAM,F(PT)2287
16
Diego LópezDiego LópezAM(PT),F(PTC)2287
8
Javi GuerraJavi GuerraDM,TV(C)2188
15
César TarregaCésar TarregaHV(C)2383
32
Martín TejónMartín TejónAM(PTC)2075