Full Name: Kouya Aristide Mabea
Tên áo: MABEA
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 72
Tuổi: 25 (Oct 23, 1998)
Quốc gia: Bờ Biển Ngà
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 72
CLB: Hapoel Rishon LeZion
Squad Number: 14
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 1, 2024 | Hapoel Rishon LeZion | 72 |
Feb 23, 2024 | Hapoel Rishon LeZion | 70 |
Aug 21, 2023 | Hapoel Hadera | 70 |
Jun 14, 2023 | KVC Westerlo | 70 |
May 19, 2023 | KVC Westerlo | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Luwagga Kizito | AM,F(PTC) | 30 | 78 | ||
14 | Kouya Mabea | HV,DM,TV(T) | 25 | 72 | ||
55 | Tal Machluf | HV(C) | 32 | 78 | ||
12 | Bar Netanel | HV,DM(T) | 23 | 72 | ||
27 | Benny Tridovski | HV,DM,TV(T) | 26 | 74 | ||
55 | GK | 21 | 60 | |||
Yoav Tomer | AM(PT),F(PTC) | 26 | 74 | |||
AM,F(T) | 20 | 68 | ||||
77 | AM,F(PT) | 19 | 73 | |||
40 | Gift Mphande | HV(C) | 20 | 73 |