Full Name: Ionuț Anișorac
Tên áo: ANIȘORAC
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 67
Tuổi: 19 (Jan 1, 2005)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: UTA Arad
On Loan at: Chindia Târgovişte
Squad Number: 5
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 25, 2024 | UTA Arad đang được đem cho mượn: Chindia Târgovişte | 67 |
Mar 25, 2024 | UTA Arad đang được đem cho mượn: Chindia Târgovişte | 67 |
Mar 25, 2024 | UTA Arad đang được đem cho mượn: Chindia Târgovişte | 67 |
Mar 19, 2024 | UTA Arad đang được đem cho mượn: Chindia Târgovişte | 63 |
Mar 19, 2024 | UTA Arad đang được đem cho mượn: Chindia Târgovişte | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Roberto Romeo | HV,AM(P),DM,TV(PC) | 34 | 73 | ||
66 | Andrei Marc | HV(PC),DM(C) | 31 | 74 | ||
17 | Nasser Chamed | AM(PTC),F(PT) | 30 | 76 | ||
Matteo Fedele | DM,TV,AM(C) | 31 | 73 | |||
Florin Plămadă | HV(C) | 32 | 74 | |||
26 | Hysen Memolla | HV,DM,TV(T) | 31 | 78 | ||
Ivan Pešić | AM(PT),F(PTC) | 32 | 78 | |||
Iustin Popescu | GK | 30 | 76 | |||
Robert Moldoveanu | AM,F(PTC) | 25 | 74 | |||
77 | Octavian Ursu | AM,F(PTC) | 29 | 76 | ||
12 | Mario Contra | GK | 24 | 70 | ||
38 | Catalin Golofca | AM,F(PTC) | 34 | 76 | ||
14 | Sergej Grubač | F(C) | 23 | 76 | ||
98 | Christian Rutjens | HV(C) | 26 | 72 | ||
Ante Zivković | F(C) | 30 | 76 | |||
15 | Cornel Dinu | HV(PTC) | 34 | 74 | ||
88 | Adrian Ionita | HV(TC),DM,TV(T) | 24 | 76 | ||
Razvan Matis | AM(PTC) | 23 | 74 | |||
98 | Maxim Cojocaru | AM,F(PT) | 26 | 74 | ||
99 | Andres Brinzea | GK | 18 | 60 | ||
17 | Victor Bogaciuc | DM,TV,AM(C) | 24 | 75 | ||
Razvan Iorga | TV(C),AM(TC) | 20 | 70 | |||
77 | Claudiu Negoescu | AM,F(PC) | 21 | 69 | ||
28 | Iulian Zamfir | TV(C) | 20 | 60 | ||
20 | Alexandru Petre | TV(C) | 19 | 65 | ||
78 | Costel Avram | HV,DM(C) | 21 | 68 | ||
5 | Ionut Anisorac | HV,DM,TV(T) | 19 | 67 | ||
8 | Mustapha Jah | F(C) | 20 | 65 | ||
Ricky Gneba | DM,TV(C) | 22 | 73 |