14
Lamine GHEZALI

Full Name: Lamine Ghezali

Tên áo: GHEZALI

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 25 (Jul 6, 1999)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 76

CLB: UTA Arad

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 1, 2024UTA Arad75
Aug 14, 2024UTA Arad75
Jan 31, 2024APO Levadiakos75
Jun 18, 2023Dinamo Bucureşti75
Dec 2, 2022Dinamo Bucureşti75
Oct 9, 2022Dinamo Bucureşti75
Aug 23, 2022Dinamo Bucureşti75
Aug 17, 2022Dinamo Bucureşti75
Aug 16, 2022AS Saint-Etienne75
May 19, 2021AS Saint-Etienne75
Dec 2, 2020AS Saint-Etienne đang được đem cho mượn: Lyon La Duchère75
Feb 4, 2020AS Saint-Etienne75
Dec 4, 2019AS Saint-Etienne đang được đem cho mượn: LB Châteauroux75
Aug 8, 2019AS Saint-Etienne đang được đem cho mượn: LB Châteauroux75
Jun 12, 2019AS Saint-Etienne75

UTA Arad Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
31
Cornel RâpăCornel RâpăHV,DM(P)3578
40
Paul-José MpokuPaul-José MpokuAM(PTC),F(PT)3380
4
Alexandru BengaAlexandru BengaHV,DM(C)3578
9
Agustín VuletichAgustín VuletichF(C)3378
22
Dejan IlievDejan IlievGK3077
94
Damien DussautDamien DussautHV,DM,TV(PT)3077
25
Ravy TsoukaRavy TsoukaHV(PC)3077
5
Khadim RassoulKhadim RassoulHV(TC),DM(C)2980
19
Valentin CostacheValentin CostacheAM,F(PTC)2679
29
Răzvan TrifRăzvan TrifHV,DM,TV,AM(T)2777
30
Benjamin van DurmenBenjamin van DurmenHV(T),DM,TV(C)2878
11
Shayon HarrisonShayon HarrisonAM,F(C)2777
15
Ibrahima ContéIbrahima ContéHV(C)2980
14
Lamine GhezaliLamine GhezaliAM,F(PTC)2575
24
Eric OmondiEric OmondiAM(PTC),F(PT)3078
17
Dániel ZsóriDániel ZsóriF(C)2474
3
Kouya MabeaKouya MabeaHV,DM,TV(T)2675
6
Florent PouloloFlorent PouloloHV,DM,TV(C)2876
10
Marinos TzionisMarinos TzionisAM(TC),F(T)2380
97
Denis HrezdacDenis HrezdacDM,TV(C)2376
37
Marian DanciuMarian DanciuAM(PTC)2377
62
Patric TodereanPatric TodereanGK2060
33
Andrei GorceaAndrei GorceaGK2379
Cristian MaximCristian MaximHV,DM(PT)2273
Claudiu NegoescuClaudiu NegoescuAM,F(PC)2269
Darius IurasciucDarius IurasciucHV(C)1963
21
Cristian Mihai
Dinamo Bucureşti
DM,TV,AM(C)2078
Agha ObinnaAgha ObinnaHV,DM,TV(T)2163
99
Nsungusi EffiongNsungusi EffiongF(C)2575
Matheus IsaíasMatheus IsaíasDM,TV(C)2465
27
Raoul CristeaRaoul CristeaF(C)2263
23
Alessio CalotăAlessio CalotăAM(PTC)1863
26
Adrian DragosAdrian DragosF(C)1865