19
Selmir PIDRO

Full Name: Selmir Pidro

Tên áo: PIDRO

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 75

Tuổi: 27 (Mar 3, 1998)

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 74

CLB: St. Louis CITY SC

On Loan at: FK Velež Mostar

Squad Number: 19

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 18, 2025St. Louis CITY SC đang được đem cho mượn: FK Velež Mostar75
Sep 19, 2024St. Louis CITY SC75
Sep 14, 2024St. Louis CITY SC75
Jun 2, 2024St. Louis CITY SC75
Jun 1, 2024St. Louis CITY SC75
Oct 9, 2023St. Louis CITY SC đang được đem cho mượn: FC Zlín75
Sep 15, 2023FC Zlín75
Feb 20, 2023St. Louis CITY SC75
Nov 12, 2022St. Louis CITY SC75
May 30, 2022St. Louis CITY SC75
May 2, 2022St. Louis CITY SC đang được đem cho mượn: FK Sarajevo75
Feb 7, 2022St. Louis CITY SC đang được đem cho mượn: FK Sarajevo75
Feb 2, 2022St. Louis CITY SC75
Mar 14, 2021FK Sarajevo75
Dec 14, 2019FK Sarajevo74

FK Velež Mostar Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Nermin HaskićNermin HaskićF(C)3579
23
Klemen SturmKlemen SturmHV(PT),DM,TV(T)3080
8
Ante HrkaćAnte HrkaćHV,DM,TV(C)3377
31
Osman HadzikicOsman HadzikicGK2980
7
Omar PrsesOmar PrsesTV,AM(C)2977
70
Nikola SrećkovićNikola SrećkovićAM(PTC)2879
6
Dino HalilovićDino HalilovićTV,AM(C)2776
19
Selmir PidroSelmir PidroHV,DM,TV(T)2775
21
Vasilije DjurićVasilije DjurićTV(C),AM(PTC)2676
11
Mihael MlinarićMihael MlinarićDM,TV,AM(C)2476
20
Ivan ŠarićIvan ŠarićAM(T),F(TC)2473
12
Faris RibicFaris RibicGK2260
16
Tarik SikaloTarik SikaloDM,TV,AM(C)2075
28
Edo VehabovicEdo VehabovicTV,AM(C)2977
80
Tino Blaž LaušTino Blaž LaušTV,AM(C)2377
Nermin AlagicNermin AlagicHV,DM,TV(P)2372
9
Frantz PierrotFrantz PierrotF(C)2575
Edmar Junior Dos SantosEdmar Junior Dos SantosTV(C)2067
Haris JogunovicHaris JogunovicHV,DM(C)1865
13
Lucio LohanLucio LohanAM(PTC)2370
18
Nikola SavicNikola SavicHV(C)2472
1
Tarik KarićTarik KarićGK1965
47
Amar MilakAmar MilakAM(PTC),F(PT)1873