24
Eric OMONDI

Full Name: Eric Johana Omondi

Tên áo: OMONDI

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 30 (Aug 18, 1994)

Quốc gia: Kenya

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 73

CLB: UTA Arad

Squad Number: 24

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 27, 2024UTA Arad78
Aug 21, 2024UTA Arad75
Mar 25, 2024UTA Arad75
Mar 19, 2024UTA Arad73
Oct 15, 2023UTA Arad73
Aug 25, 2023Muangthong United73
Aug 1, 2022Muangthong United73
Jan 27, 2022SK Beveren73
May 4, 2021Jönköpings Södra73
Feb 1, 2021IF Brommapojkarna73
Aug 1, 2020IF Brommapojkarna74
Apr 1, 2020IF Brommapojkarna73
Dec 1, 2019IF Brommapojkarna72
Aug 1, 2019IF Brommapojkarna71
Apr 1, 2019IF Brommapojkarna70

UTA Arad Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
31
Cornel RâpăCornel RâpăHV,DM(P)3578
40
Paul-José MpokuPaul-José MpokuAM(PTC),F(PT)3280
4
Alexandru BengaAlexandru BengaHV,DM(C)3578
9
Agustín VuletichAgustín VuletichF(C)3378
22
Dejan IlievDejan IlievGK3077
94
Damien DussautDamien DussautHV,DM,TV(PT)3077
25
Ravy TsoukaRavy TsoukaHV(PC)3077
5
Khadim RassoulKhadim RassoulHV(TC),DM(C)2980
19
Valentin CostacheValentin CostacheAM,F(PTC)2679
29
Răzvan TrifRăzvan TrifHV,DM,TV,AM(T)2777
30
Benjamin van DurmenBenjamin van DurmenHV(T),DM,TV(C)2878
11
Shayon HarrisonShayon HarrisonAM,F(C)2777
15
Ibrahima ContéIbrahima ContéHV(C)2880
14
Lamine GhezaliLamine GhezaliAM,F(PTC)2575
24
Eric OmondiEric OmondiAM(PTC),F(PT)3078
17
Dániel ZsóriDániel ZsóriF(C)2474
3
Kouya MabeaKouya MabeaHV,DM,TV(T)2675
6
Florent PouloloFlorent PouloloHV,DM,TV(C)2876
10
Marinos TzionisMarinos TzionisAM(TC),F(T)2380
97
Denis HrezdacDenis HrezdacDM,TV(C)2376
37
Marian DanciuMarian DanciuAM(PTC)2277
62
Patric TodereanPatric TodereanGK2060
33
Andrei GorceaAndrei GorceaGK2379
Cristian MaximCristian MaximHV,DM(PT)2173
Claudiu NegoescuClaudiu NegoescuAM,F(PC)2269
Darius IurasciucDarius IurasciucHV(C)1963
21
Cristian MihaiCristian MihaiDM,TV,AM(C)2078
Agha ObinnaAgha ObinnaHV,DM,TV(T)2163
99
Nsungusi EffiongNsungusi EffiongF(C)2575
Matheus IsaíasMatheus IsaíasDM,TV(C)2465
27
Raoul CristeaRaoul CristeaF(C)2263
23
Alessio CalotăAlessio CalotăAM(PTC)1763