Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Westel. De Kemphanen.
Tên thu gọn: Westerlo
Tên viết tắt: WES
Năm thành lập: 1933
Sân vận động: Het Kuipje (8,035)
Giải đấu: Pro League
Địa điểm: Westerlo
Quốc gia: Bỉ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sinan Bolat | GK | 35 | 84 | ||
33 | Roman Neustädter | HV,DM(C) | 36 | 82 | ||
89 | Nacer Chadli | TV(PT),AM,F(PTC) | 34 | 82 | ||
15 | Serhiy Sydorchuk | DM,TV(C) | 32 | 85 | ||
2 | Pietro Perdichizzi | HV(C) | 31 | 79 | ||
32 | Edisson Jordanov | HV,DM,TV(P) | 30 | 79 | ||
30 | Koen van Langendonck | GK | 34 | 77 | ||
20 | Nick Gillekens | GK | 28 | 77 | ||
6 | Dogucan Haspolat | HV(P),DM(PC),TV(C) | 24 | 83 | ||
22 | Bryan Reynolds | HV,DM,TV(P) | 22 | 82 | ||
4 | Mathias Fixelles | DM,TV,AM(C) | 27 | 81 | ||
8 | Nicolas Madsen | DM,TV(C) | 24 | 82 | ||
90 | Allahyar Sayyadmanesh | AM(PT),F(PTC) | 22 | 80 | ||
18 | Griffin Yow | AM(PT),F(PTC) | 21 | 75 | ||
24 | HV(C) | 20 | 80 | |||
40 | HV,DM(C) | 21 | 78 | |||
39 | Thomas van Den Keybus | TV(C),AM(PTC) | 22 | 81 | ||
9 | Matija Frigan | AM,F(PC) | 21 | 80 | ||
76 | Lucas Stassin | F(C) | 19 | 78 | ||
14 | Kyan Vaesen | F(C) | 23 | 78 | ||
5 | Jordan Bos | HV,DM,TV,AM(T) | 21 | 78 | ||
25 | Tuur Rommens | HV,DM,TV(T) | 21 | 76 | ||
0 | F(C) | 20 | 76 | |||
0 | Zenzo de Boeck | GK | 19 | 65 | ||
0 | Raf Smekens | HV,DM,TV(C) | 20 | 65 | ||
44 | Sékou Camara | DM,TV(C) | 22 | 65 | ||
28 | Karol Borys | TV,AM(C) | 17 | 70 | ||
8 | Simon Paulet | TV,AM(C) | 24 | 73 | ||
0 | Rhys Youlley | TV(C),AM(PTC) | 19 | 63 | ||
77 | Josimar Alcócer | AM,F(PT) | 19 | 74 | ||
46 | Arthur Piedfort | HV,DM(C) | 19 | 74 | ||
19 | Irsan Muric | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | ||
81 | Glenn van Hout | F(C) | 20 | 65 | ||
34 | Ilias el Hari | AM,F(PT) | 18 | 65 | ||
0 | Atilgan Babacan | AM,F(PT) | 19 | 65 | ||
3 | Bakary Haidara | HV(C) | 18 | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | HV(C) | 26 | 78 | |||
10 | F(C) | 25 | 78 | |||
27 | AM(PTC) | 23 | 79 | |||
23 | TV,AM(PTC) | 23 | 78 | |||
19 | F(C) | 22 | 75 | |||
0 | DM,TV(C) | 21 | 65 | |||
0 | AM,F(PT) | 19 | 73 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Challenger Pro League | 2 |
Cup History | Titles | |
Belgian Cup | 1 |
Cup History | ||
Belgian Cup | 2001 |
Đội bóng thù địch | |
KV Turnhout | |
KSK Heist | |
Lierse SK |