?
Darius IURASCIUC

Full Name: Darius Mihai Iurasciuc

Tên áo: IURASCIUC

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 63

Tuổi: 19 (Dec 15, 2005)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 65

CLB: UTA Arad

On Loan at: Corvinul Hunedoara

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 6, 2025UTA Arad đang được đem cho mượn: Corvinul Hunedoara63
Sep 1, 2024UTA Arad63
Mar 25, 2024UTA Arad63
Mar 25, 2024UTA Arad60
Jun 17, 2023UTA Arad60

Corvinul Hunedoara Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Florin IlieFlorin IlieHV(TC)3378
14
Andrei HergheligiuAndrei HergheligiuAM(PT),F(PTC)3377
10
Alexandru NeacșaAlexandru NeacșaHV,DM,AM(T),TV(TC)3378
Alexandru BuziucAlexandru BuziucAM,F(PTC)3175
Antoniu ManolacheAntoniu ManolacheHV(TC),DM(C)2570
59
Mehdi LehaireMehdi LehaireTV,AM,F(C)2573
Predrag VladićPredrag VladićAM,F(PTC)2673
4
Mihai VelisarMihai VelisarHV,DM,TV(T)2675
8
Antonio BraduAntonio BraduDM,TV(C)2360
1
Unai MarinoUnai MarinoGK2573
Viorel LicaViorel LicaHV(C)3068
5
Gabriel RusuGabriel RusuHV(C)2160
9
Andrei BortasAndrei BortasF(PTC)2260
20
Sebastian LupusorSebastian LupusorTV(C)2060
Darius IurasciucDarius IurasciucHV(C)1963
Pedro AlbinoPedro AlbinoHV,DM,TV(P)2672
Mario BratuMario BratuTV,AM(PT)2375
Sérgio RibeiroSérgio RibeiroAM(PTC),F(PT)2974
Filip IlieFilip IlieF(C)2270
18
Timotei MitranTimotei MitranAM(PT),F(PTC)1970
Ricardo PădurariuRicardo PădurariuHV,DM,TV(T)1863
23
Ion CararusIon CararusDM,TV(C)2973
20
Alexandru GirbitaAlexandru GirbitaAM,F(PT)2473