22
Dejan ILIEV

Full Name: Dejan Iliev

Tên áo: ILIEV

Vị trí: GK

Chỉ số: 77

Tuổi: 29 (Feb 25, 1995)

Quốc gia: Bắc Macedonia

Chiều cao (cm): 195

Cân nặng (kg): 90

CLB: UTA Arad

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 19, 2024UTA Arad77
Jun 13, 2024FK Sarajevo77
Jun 6, 2024FK Sarajevo75
Dec 13, 2023FK Sarajevo75
Feb 9, 2023HJK Helsinki75

UTA Arad Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
31
Cornel RâpăCornel RâpăHV,DM(P)3478
4
Alexandru BengaAlexandru BengaHV,DM(C)3578
20
Agustín VuletichAgustín VuletichF(C)3378
8
João PedroJoão PedroDM,TV,AM(C)3178
22
Dejan IlievDejan IlievGK2977
Damien DussautDamien DussautHV,DM,TV(PT)3079
25
Ravy TsoukaRavy TsoukaHV(PC)2977
19
Valentin CostacheValentin CostacheAM,F(PTC)2679
29
Răzvan TrifRăzvan TrifHV,DM,TV,AM(T)2777
30
Benjamin van DurmenBenjamin van DurmenHV(T),DM,TV(C)2778
15
Ibrahima ContéIbrahima ContéHV(C)2880
14
Lamine GhezaliLamine GhezaliAM,F(PTC)2575
23
Zé PedroZé PedroAM,F(PT)2774
7
Andrei DumiterAndrei DumiterAM(PT),F(PTC)2578
24
Eric OmondiEric OmondiAM(PTC),F(PT)3078
17
Dániel ZsóriDániel ZsóriF(C)2474
10
Andrej FábryAndrej FábryAM(PTC)2778
3
Kouya MabeaKouya MabeaHV,DM,TV(T)2673
9
Jordan KadiriJordan KadiriF(C)2473
6
Florent PouloloFlorent PouloloHV,DM,TV(C)2776
77
Alexandru Cîmpanu
CS Universitatea Craiova
AM,F(PTC)2478
18
Valentin BorceaValentin BorceaTV,AM(C)2270
97
Denis HrezdacDenis HrezdacDM,TV(C)2374
1
Robert Popa
FC U Craiova 1948
GK2178
12
Aleksander MitrovicAleksander MitrovicGK2167
Cristian MaximCristian MaximHV,DM(PT)2173
Claudiu NegoescuClaudiu NegoescuAM,F(PC)2169
26
Darius IurasciucDarius IurasciucHV(C)1963
Emmanuel DogbeyEmmanuel DogbeyAM(PT),F(PTC)2165
21
Cristian MihaiCristian MihaiDM,TV,AM(C)2078
Agha ObinnaAgha ObinnaHV,DM,TV(T)2163
Matheus IsaíasMatheus IsaíasDM,TV(C)2365
33
Mario PopescuMario PopescuGK2063
27
Raoul CristeaRaoul CristeaF(C)2263