Biệt danh: Hapoel
Tên thu gọn: Hap. Hadera
Tên viết tắt: HAD
Năm thành lập: 1930
Sân vận động: Afula Illit Stadium (3,000)
Giải đấu: Ligat ha Al
Địa điểm: Hadera
Quốc gia: Israel
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | ![]() | Ohad Levita | GK | 39 | 78 | |
18 | ![]() | Dan Einbinder | DM,TV(C) | 36 | 77 | |
10 | ![]() | Godsway Donyoh | AM(PT),F(PTC) | 30 | 78 | |
9 | ![]() | Roslan Barsky | DM,TV(C) | 33 | 77 | |
24 | ![]() | Mamadou Mbodj | HV(C) | 32 | 77 | |
29 | ![]() | James Adeniyi | F(C) | 32 | 78 | |
77 | ![]() | José Cortés | AM(PT),F(PTC) | 30 | 77 | |
19 | ![]() | Ibrahim Sangaré | AM(PT),F(PTC) | 31 | 75 | |
26 | ![]() | Nir Bardea | HV(C) | 29 | 75 | |
5 | ![]() | Ido Levy | HV(C) | 34 | 76 | |
27 | ![]() | Diaa Lababidi | HV,DM,TV(P) | 32 | 77 | |
15 | ![]() | Menashe Zalka | HV,DM(C) | 34 | 75 | |
19 | ![]() | Dan Azaria | DM,TV,AM(C) | 29 | 74 | |
21 | ![]() | Omer Senior | AM,F(PT) | 22 | 73 | |
55 | ![]() | Guy Herman | GK | 24 | 75 | |
17 | ![]() | Itzik Sholmyster | HV,DM,TV(T) | 27 | 74 | |
3 | ![]() | Lior Rokach | HV,DM,TV(C) | 21 | 73 | |
36 | ![]() | AM,F(PC) | 22 | 68 | ||
0 | ![]() | Nikola Djurkovic | GK | 23 | 73 | |
6 | ![]() | DM,TV(C) | 22 | 73 | ||
9 | ![]() | Yali Shabo | AM(PT),F(PTC) | 19 | 67 | |
4 | ![]() | HV(TC) | 20 | 73 | ||
22 | ![]() | Ofek Antman | GK | 29 | 65 | |
14 | ![]() | Ben Ezer Cohen | HV,DM,TV(P) | 21 | 63 | |
28 | ![]() | Bashar Abdach | HV(C) | 20 | 63 | |
16 | ![]() | Gilad Abramov | DM,TV(C) | 25 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Maccabi Netanya |