11
Shayon HARRISON

Full Name: Shayon Adam Harrison

Tên áo: HARRISON

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 27 (Jul 13, 1997)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 73

CLB: UTA Arad

Squad Number: 11

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 28, 2025UTA Arad77
Jan 9, 2025UTA Arad77
Jul 10, 2024Politehnica Iași77
Sep 18, 2023Politehnica Iași77
Aug 22, 2023Politehnica Iași77
Aug 20, 2023Politehnica Iași77
Aug 2, 2023Politehnica Iași77
Jul 27, 2023Politehnica Iași77
Jun 15, 2023Politehnica Iași77
Aug 25, 2022Politehnica Iași77
Mar 24, 2022Hayes & Yeading United77
Jan 17, 2022Morecambe77
Aug 31, 2021Morecambe77
Feb 9, 2021AFC Wimbledon77
Nov 19, 2020Almere City77

UTA Arad Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
31
Cornel RâpăCornel RâpăHV,DM(P)3578
40
Paul-José MpokuPaul-José MpokuAM(PTC),F(PT)3280
4
Alexandru BengaAlexandru BengaHV,DM(C)3578
9
Agustín VuletichAgustín VuletichF(C)3378
22
Dejan IlievDejan IlievGK3077
94
Damien DussautDamien DussautHV,DM,TV(PT)3077
25
Ravy TsoukaRavy TsoukaHV(PC)3077
5
Khadim RassoulKhadim RassoulHV(TC),DM(C)2980
19
Valentin CostacheValentin CostacheAM,F(PTC)2679
29
Răzvan TrifRăzvan TrifHV,DM,TV,AM(T)2777
30
Benjamin van DurmenBenjamin van DurmenHV(T),DM,TV(C)2878
11
Shayon HarrisonShayon HarrisonAM,F(C)2777
15
Ibrahima ContéIbrahima ContéHV(C)2880
14
Lamine GhezaliLamine GhezaliAM,F(PTC)2575
24
Eric OmondiEric OmondiAM(PTC),F(PT)3078
17
Dániel ZsóriDániel ZsóriF(C)2474
3
Kouya MabeaKouya MabeaHV,DM,TV(T)2675
6
Florent PouloloFlorent PouloloHV,DM,TV(C)2876
10
Marinos TzionisMarinos TzionisAM(TC),F(T)2380
97
Denis HrezdacDenis HrezdacDM,TV(C)2376
37
Marian DanciuMarian DanciuAM(PTC)2277
62
Patric TodereanPatric TodereanGK2060
33
Andrei GorceaAndrei GorceaGK2379
Cristian MaximCristian MaximHV,DM(PT)2173
Claudiu NegoescuClaudiu NegoescuAM,F(PC)2269
Darius IurasciucDarius IurasciucHV(C)1963
21
Cristian MihaiCristian MihaiDM,TV,AM(C)2078
Agha ObinnaAgha ObinnaHV,DM,TV(T)2163
99
Nsungusi EffiongNsungusi EffiongF(C)2575
Matheus IsaíasMatheus IsaíasDM,TV(C)2465
27
Raoul CristeaRaoul CristeaF(C)2263
23
Alessio CalotăAlessio CalotăAM(PTC)1763