?
Ricardo JORGINHO

Full Name: Ricardo Jorge Silva Araújo

Tên áo: JORGINHO

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 75

Tuổi: 26 (Jun 27, 1998)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 65

CLB: Dukla Praha

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 28, 2024Dukla Praha75
Nov 12, 2024Ilves75
Aug 8, 2023Ilves75
Aug 1, 2023Ilves72
Jul 27, 2023Ilves72
Nov 1, 2022Sporting Covilhã72
Oct 20, 2020FC Famalicão72
Oct 7, 2020FC Famalicão70
Sep 28, 2020FC Famalicão70
Jan 29, 2019SL Benfica đang được đem cho mượn: SL Benfica B70

Dukla Praha Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
37
Jakub ReznícekJakub ReznícekAM,F(C)3678
17
Tomás VondrásekTomás VondrásekHV,DM,TV(PT)3775
23
Jakub HoraJakub HoraAM,F(PTC)3478
9
Muris MešanovicMuris MešanovicAM,F(C)3478
1
Filip RadaFilip RadaGK4075
8
Jhon MosqueraJhon MosqueraAM(PTC),F(PT)3480
Rajmund Mikus
MFK Karviná
TV(C),AM(PTC)2977
Jaroslav SvozilJaroslav SvozilHV(C)3178
28
Matús HruskaMatús HruskaGK3077
Ricardo JorginhoRicardo JorginhoHV,DM,TV(T)2675
39
Daniel KozmaDaniel KozmaHV,DM,TV,AM(C)2976
18
Dominik HašekDominik HašekHV,DM(P)2676
6
Roman HolisRoman HolisHV,DM(C)2675
20
Filip Lichy
Slovan Bratislava
DM,TV(C)2475
Marcel CermakMarcel CermakTV,AM(C)2677
4
Masimiliano DodaMasimiliano DodaHV(PT),DM,TV(P)2473
27
Jakub ZeronikJakub ZeronikAM(PT),F(PTC)2474
Kevin-Prince Milla
Grazer AK
F(C)2167
16
Filip MatousekFilip MatousekHV(PC)2373
2
David LudvicekDavid LudvicekHV,DM,TV(PT)2375
5
Michal Svoboda
SPAL
HV(C)2068
7
Jan PeterkaJan PeterkaHV,DM(C)3476
29
Jan StovicekJan StovicekGK2575
21
Filip SpatenkaFilip SpatenkaAM,F(PTC)2168
11
Martin DouderaMartin DouderaHV,DM,TV(P),AM(PT)2274
15
Stepan SebrleStepan SebrleAM,F(PT)2274
12
Martin AmblerMartin AmblerHV,DM,TV(T)2473
19
Ondrej UllmanOndrej UllmanHV,DM,TV(P),AM(PT)2475
26
Christian BacinskyChristian BacinskyDM,TV(C)2065