60
Dmytro POSPELOV

Full Name: Dmytro Oleksiyovych Pospelov

Tên áo: POSPELOV

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 33 (Oct 19, 1991)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 80

CLB: Unirea 04 Slobozia

Squad Number: 60

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 4, 2024Unirea 04 Slobozia75
Jul 29, 2023Unirea 04 Slobozia75
May 23, 2023Inhulets Petrove75
May 16, 2023Inhulets Petrove74
Sep 9, 2022Inhulets Petrove74

Unirea 04 Slobozia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
77
Adnan Aganović‎Adnan Aganović‎TV(C),AM(PTC)3779
30
Florin PureceFlorin PureceTV(C),AM(PTC)3378
6
Marius AntocheMarius AntocheHV,DM,TV(C)3276
23
Cristian BărbuțCristian BărbuțTV,AM(PT)2975
18
Dmytro YusovDmytro YusovAM(PT),F(PTC)3178
14
Filip Blažek
Rapid Bucureşti
HV,DM,TV(C)2678
15
Paolo MedinaPaolo MedinaHV,DM,TV(P)2576
20
Ovidiu Perianu
FCSB
HV,DM(C)2277
29
Daniel ȘerbănicăDaniel ȘerbănicăHV(TC),DM,TV(T)2876
12
Denis RusuDenis RusuGK3475
60
Dmytro PospelovDmytro PospelovHV(C)3375
10
Constantin TomaConstantin TomaHV,DM(T)3770
21
Florinel IbrianFlorinel IbrianHV(PTC)3170
5
Ariel LópezAriel LópezHV(C)2977
98
Christ AfalnaChrist AfalnaTV(C),AM(PTC)2675
17
Rassambek AkhmatovRassambek AkhmatovDM,TV(C)2878
27
Ștefan PacionelȘtefan PacionelDM,TV,AM(C)2670
9
Filip IlieFilip IlieF(C)2270
27
Petru Neagu
Dinamo Bucureşti
AM,F(TC)2577
7
Laurențiu Vlăsceanu
FCSB
HV,DM,TV(T)1973
8
Ionuț CoadăIonuț CoadăHV,DM,TV(C)2773
4
Ionuț DinuIonuț DinuHV(C)2673
1
Stefan KrellStefan KrellGK3273
86
Ștefan GeorgescuȘtefan GeorgescuGK2365
2
Andrei DorobanțuAndrei DorobanțuTV(PC)2070
22
Mihăiță LemnaruMihăiță LemnaruTV(C)2465
Mihnea ȘtefanMihnea ȘtefanTV(C)1863
Denis DragomirDenis DragomirTV(C)2063
16
Marius LupuMarius LupuHV,DM,TV,AM(P),F(PC)2576