Huấn luyện viên: Bradley Carnell
Biệt danh: City SC. City. SLCSC.
Tên thu gọn: St. Louis
Tên viết tắt: SLC
Năm thành lập: 2019
Sân vận động: St. Louis City Stadium (22,500)
Giải đấu: Major League Soccer
Địa điểm: St. Louis
Quốc gia: Hoa Kỳ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Roman Bürki | GK | 33 | 86 | ||
4 | Joakim Nilsson | HV(C) | 30 | 86 | ||
26 | Tim Parker | HV(C) | 32 | 84 | ||
15 | Joshua Yaro | HV(PC) | 30 | 78 | ||
8 | Chris Durkin | DM(C),TV(PC) | 24 | 82 | ||
2 | Jake Nerwinski | HV(PC),DM(P) | 29 | 83 | ||
10 | Eduard Löwen | DM,TV,AM(C) | 27 | 85 | ||
9 | João Klauss | F(C) | 27 | 83 | ||
21 | Rasmus Alm | AM(PT),F(PTC) | 28 | 82 | ||
16 | Samuel Adeniran | AM(PT),F(PTC) | 25 | 80 | ||
39 | Ben Lundt | GK | 28 | 73 | ||
7 | Tomas Ostrák | AM,F(PTC) | 24 | 80 | ||
44 | Nikolas Dyhr | HV,DM,TV(T) | 22 | 80 | ||
19 | Indiana Vassilev | TV(C),AM(PTC) | 23 | 83 | ||
14 | Tomas Totland | HV,DM,TV(PT) | 24 | 79 | ||
25 | Aziel Jackson | AM,F(C) | 22 | 80 | ||
6 | Njabulo Blom | HV(P),DM,TV(PC) | 24 | 83 | ||
13 | Anthony Markanich | HV(TC),DM,TV(T) | 24 | 76 | ||
22 | Kyle Hiebert | HV(PTC) | 26 | 82 | ||
20 | Akil Watts | HV(PT),DM,TV(PTC) | 24 | 78 | ||
12 | Célio Pompeu | TV,AM(PT) | 24 | 79 | ||
29 | Nökkvi Thórisson | AM,F(PTC) | 24 | 78 | ||
46 | Caden Glover | F(C) | 17 | 70 | ||
33 | Tyson Pearce | DM,TV(C) | 16 | 65 | ||
31 | Christian Olivares | GK | 22 | 65 | ||
85 | Hosei Kijima | HV,DM(PT),TV(PTC) | 21 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Chicago Fire | |
Sporting KC |