10
Marinos TZIONIS

Full Name: Marinos Tzionis

Tên áo: TZIONIS

Vị trí: AM(TC),F(T)

Chỉ số: 80

Tuổi: 23 (Jul 16, 2001)

Quốc gia: Cyprus

Chiều cao (cm): 169

Cân nặng (kg): 73

CLB: UTA Arad

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(TC),F(T)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 21, 2025UTA Arad80
Feb 11, 2025UTA Arad80
Dec 5, 2024FK Cukaricki80
Jul 29, 2024FK Cukaricki80
Mar 13, 2023Sporting KC80
Oct 17, 2022Sporting KC80
Aug 17, 2022Sporting KC80
Aug 5, 2022Sporting KC78
Jun 26, 2022Sporting KC78
Jan 25, 2022Sporting KC78
Jan 1, 2022AC Omonia Nicosia78

UTA Arad Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
31
Cornel RâpăCornel RâpăHV,DM(P)3578
40
Paul-José MpokuPaul-José MpokuAM(PTC),F(PT)3380
4
Alexandru BengaAlexandru BengaHV,DM(C)3578
9
Agustín VuletichAgustín VuletichF(C)3378
22
Dejan IlievDejan IlievGK3077
94
Damien DussautDamien DussautHV,DM,TV(PT)3077
25
Ravy TsoukaRavy TsoukaHV(PC)3077
5
Khadim RassoulKhadim RassoulHV(TC),DM(C)2980
19
Valentin CostacheValentin CostacheAM,F(PTC)2679
29
Răzvan TrifRăzvan TrifHV,DM,TV,AM(T)2777
30
Benjamin van DurmenBenjamin van DurmenHV(T),DM,TV(C)2878
11
Shayon HarrisonShayon HarrisonAM,F(C)2777
15
Ibrahima ContéIbrahima ContéHV(C)2980
14
Lamine GhezaliLamine GhezaliAM,F(PTC)2575
24
Eric OmondiEric OmondiAM(PTC),F(PT)3078
17
Dániel ZsóriDániel ZsóriF(C)2474
6
Florent PouloloFlorent PouloloHV,DM,TV(C)2876
10
Marinos TzionisMarinos TzionisAM(TC),F(T)2380
97
Denis HrezdacDenis HrezdacDM,TV(C)2376
37
Marian DanciuMarian DanciuAM(PTC)2377
62
Patric TodereanPatric TodereanGK2060
33
Andrei GorceaAndrei GorceaGK2379
Claudiu NegoescuClaudiu NegoescuAM,F(PC)2269
Darius IurasciucDarius IurasciucHV(C)1963
21
Cristian Mihai
Dinamo Bucureşti
DM,TV,AM(C)2078
Agha ObinnaAgha ObinnaHV,DM,TV(T)2163
99
Nsungusi EffiongNsungusi EffiongF(C)2575
Matheus IsaíasMatheus IsaíasDM,TV(C)2465
27
Raoul CristeaRaoul CristeaF(C)2263
Alessio CalotăAlessio CalotăAM(PTC)1863
Adrian DragosAdrian DragosF(C)1865