94
Damien DUSSAUT

Full Name: Damien Dylan Dussaut

Tên áo: DUSSAUT

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Chỉ số: 79

Tuổi: 30 (Nov 8, 1994)

Quốc gia: Martinique

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 71

CLB: UTA Arad

Squad Number: 94

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 28, 2025UTA Arad79
Sep 25, 2024UTA Arad79
Aug 19, 2024Farul Constanţa79
Jul 29, 2024Farul Constanţa79
Mar 24, 2024Farul Constanţa79
Mar 24, 2024Farul Constanţa77
Jun 18, 2023Farul Constanţa77
Jun 17, 2023UTA Arad77
Jun 14, 2023UTA Arad77
Jun 5, 2023Rapid Bucureşti77
Feb 12, 2023Rapid Bucureşti77
Feb 7, 2023Rapid Bucureşti78
Feb 4, 2023Rapid Bucureşti78
Jan 11, 2023Rapid Bucureşti78
Dec 26, 2022Rapid Bucureşti78

UTA Arad Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
31
Cornel RâpăCornel RâpăHV,DM(P)3578
4
Alexandru BengaAlexandru BengaHV,DM(C)3578
20
Agustín VuletichAgustín VuletichF(C)3378
22
Dejan IlievDejan IlievGK2977
94
Damien DussautDamien DussautHV,DM,TV(PT)3079
25
Ravy TsoukaRavy TsoukaHV(PC)3077
19
Valentin CostacheValentin CostacheAM,F(PTC)2679
29
Răzvan TrifRăzvan TrifHV,DM,TV,AM(T)2777
30
Benjamin van DurmenBenjamin van DurmenHV(T),DM,TV(C)2778
11
Shayon HarrisonShayon HarrisonAM,F(C)2777
15
Ibrahima ContéIbrahima ContéHV(C)2880
14
Lamine GhezaliLamine GhezaliAM,F(PTC)2575
7
Andrei DumiterAndrei DumiterAM(PT),F(PTC)2578
24
Eric OmondiEric OmondiAM(PTC),F(PT)3078
17
Dániel ZsóriDániel ZsóriF(C)2474
10
Andrej Fábry
Universitatea Cluj
AM(PTC)2778
3
Kouya MabeaKouya MabeaHV,DM,TV(T)2673
6
Florent PouloloFlorent PouloloHV,DM,TV(C)2876
18
Valentin BorceaValentin BorceaTV,AM(C)2270
97
Denis HrezdacDenis HrezdacDM,TV(C)2374
37
Marian DanciuMarian DanciuAM(PTC)2277
33
Andrei GorceaAndrei GorceaGK2379
Cristian MaximCristian MaximHV,DM(PT)2173
Claudiu NegoescuClaudiu NegoescuAM,F(PC)2169
26
Darius IurasciucDarius IurasciucHV(C)1963
Emmanuel DogbeyEmmanuel DogbeyAM(PT),F(PTC)2165
21
Cristian MihaiCristian MihaiDM,TV,AM(C)2078
Agha ObinnaAgha ObinnaHV,DM,TV(T)2163
Matheus IsaíasMatheus IsaíasDM,TV(C)2365
27
Raoul CristeaRaoul CristeaF(C)2263