30
Benjamin VAN DURMEN

Full Name: Benjamin Van Durmen

Tên áo: VAN DURMEN

Vị trí: HV(T),DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 27 (Mar 20, 1997)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 85

CLB: UTA Arad

Squad Number: 30

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(T),DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 1, 2024UTA Arad78
Jun 10, 2024UTA Arad78
Aug 31, 2021FC U Craiova 194878
Jul 2, 2021Royal Excel Mouscron78
Jun 25, 2021Royal Excel Mouscron80
Feb 9, 2021Royal Excel Mouscron80
Apr 29, 2019Royal Excel Mouscron82
Apr 24, 2019Royal Excel Mouscron76
Apr 18, 2018Royal Excel Mouscron76
Jun 26, 2017Royal Excel Mouscron73
Jun 26, 2017Royal Excel Mouscron70

UTA Arad Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
31
Cornel RâpăCornel RâpăHV,DM(P)3578
4
Alexandru BengaAlexandru BengaHV,DM(C)3578
9
Agustín VuletichAgustín VuletichF(C)3378
22
Dejan IlievDejan IlievGK2977
94
Damien DussautDamien DussautHV,DM,TV(PT)3079
25
Ravy TsoukaRavy TsoukaHV(PC)3077
5
Khadim RassoulKhadim RassoulHV(TC),DM(C)2980
19
Valentin CostacheValentin CostacheAM,F(PTC)2679
29
Răzvan TrifRăzvan TrifHV,DM,TV,AM(T)2777
30
Benjamin van DurmenBenjamin van DurmenHV(T),DM,TV(C)2778
11
Shayon HarrisonShayon HarrisonAM,F(C)2777
15
Ibrahima ContéIbrahima ContéHV(C)2880
14
Lamine GhezaliLamine GhezaliAM,F(PTC)2575
24
Eric OmondiEric OmondiAM(PTC),F(PT)3078
17
Dániel ZsóriDániel ZsóriF(C)2474
3
Kouya MabeaKouya MabeaHV,DM,TV(T)2673
6
Florent PouloloFlorent PouloloHV,DM,TV(C)2876
21
Marinos TzionisMarinos TzionisAM(TC),F(T)2380
97
Denis HrezdacDenis HrezdacDM,TV(C)2374
37
Marian DanciuMarian DanciuAM(PTC)2277
62
Patric TodereanPatric TodereanGK2060
33
Andrei GorceaAndrei GorceaGK2379
Cristian MaximCristian MaximHV,DM(PT)2173
Claudiu NegoescuClaudiu NegoescuAM,F(PC)2169
Darius IurasciucDarius IurasciucHV(C)1963
21
Cristian MihaiCristian MihaiDM,TV,AM(C)2078
Agha ObinnaAgha ObinnaHV,DM,TV(T)2163
Nsungusi EffiongNsungusi EffiongF(C)2575
Matheus IsaíasMatheus IsaíasDM,TV(C)2365
27
Raoul CristeaRaoul CristeaF(C)2263
23
Alessio CalotăAlessio CalotăAM(PTC)1763