?
Tudor TELCEAN

Full Name: Tudor Marius Telcean

Tên áo: TELCEAN

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 23 (Sep 14, 2001)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 73

CLB: UTA Arad

On Loan at: Ceahlăul

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 15, 2024UTA Arad đang được đem cho mượn: Ceahlăul70
Aug 4, 2024CSC Dumbrăvița70
Jan 29, 2024Unirea Dej70
Jun 18, 2023Universitatea Cluj70
Jun 14, 2023Universitatea Cluj70
Nov 14, 2022Politehnica Iași70
Jun 2, 2022Universitatea Cluj70
Jun 1, 2022Universitatea Cluj70
Mar 14, 2022Universitatea Cluj đang được đem cho mượn: CSC Selimbar70
Feb 4, 2022Universitatea Cluj70
Jul 12, 2021Universitatea Cluj đang được đem cho mượn: FC Argeș Pitesti70

Ceahlăul Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Marius ConstantinMarius ConstantinHV(PC)4077
Laurentiu BranescuLaurentiu BranescuGK3073
Raman ChibsahRaman ChibsahDM,TV(C)3174
11
Cătălin ŞtefănescuCătălin ŞtefănescuTV(C)3078
Pier LarrauriPier LarrauriAM(PTC)3075
João JaquitéJoão JaquitéDM,TV(C)2873
Kamil WiktorskiKamil WiktorskiHV,DM(C)3175
9
Patrick PetrePatrick PetreAM(PTC)2776
Araújo SilasAraújo SilasDM,TV,AM(C)2877
3
Denys TaradudaDenys TaradudaHV(C)2468
Tudor TelceanTudor TelceanHV(PC)2370
Lorenzo FonsecaLorenzo FonsecaHV(C)2772
Alhagi Touray SisayAlhagi Touray SisayF(C)2570
16
Geani CretuGeani CretuTV(C),AM(PTC)2575
Valentin CristeaValentin CristeaAM,F(P)2463
Andrei CurpanAndrei CurpanF(C)2460
1
Marius ChelaruMarius ChelaruGK2760
18
Joyce KatulondiJoyce KatulondiF(C)2576
Daniel MorosanuDaniel MorosanuHV(PC),DM(C)2260
8
Cristian Copot BarbCristian Copot BarbDM,TV(C)2663
12
Alexandru BarnaAlexandru BarnaGK3165
Narcis IlașNarcis IlașHV,DM(P)1765
17
Moha KeitaMoha KeitaAM(T),F(TC)2574
3
Claudio MocanuClaudio MocanuHV,DM,TV(P)2065
30
Eugenio BracelliEugenio BracelliHV(C)2370