Huấn luyện viên: Petr Rada
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Dukla
Tên viết tắt: DUK
Năm thành lập: 1948
Sân vận động: Na Julisce (12,000)
Giải đấu: 1.Liga
Địa điểm: Prague
Quốc gia: Cộng hòa Séc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
37 | Jakub Reznícek | AM,F(C) | 36 | 78 | ||
17 | Tomás Vondrásek | HV,DM,TV(PT) | 37 | 75 | ||
23 | Jakub Hora | AM,F(PTC) | 33 | 78 | ||
9 | Muris Mešanovic | AM,F(C) | 34 | 78 | ||
1 | Filip Rada | GK | 40 | 75 | ||
10 | Pavel Moulis | AM(PT),F(PTC) | 33 | 79 | ||
0 | Jhon Mosquera | AM(PTC),F(PT) | 34 | 82 | ||
0 | TV(C),AM(PTC) | 29 | 77 | |||
0 | Jaroslav Svozil | HV(C) | 31 | 78 | ||
28 | Matús Hruska | GK | 30 | 77 | ||
0 | Ricardo Jorginho | HV,DM,TV(T) | 26 | 75 | ||
39 | Daniel Kozma | HV,DM,TV,AM(C) | 29 | 76 | ||
18 | Dominik Hašek | HV,DM(P) | 26 | 76 | ||
6 | Roman Holis | HV,DM(C) | 26 | 75 | ||
20 | DM,TV(C) | 24 | 75 | |||
0 | Marcel Cermak | TV,AM(C) | 26 | 77 | ||
4 | Masimiliano Doda | HV(PT),DM,TV(P) | 24 | 73 | ||
27 | Jakub Zeronik | AM(PT),F(PTC) | 23 | 74 | ||
0 | F(C) | 21 | 67 | |||
16 | Filip Matousek | HV(PC) | 23 | 73 | ||
2 | David Ludvicek | HV,DM,TV(PT) | 23 | 75 | ||
5 | HV(C) | 19 | 68 | |||
7 | Jan Peterka | HV,DM(C) | 34 | 76 | ||
29 | Jan Stovicek | GK | 25 | 75 | ||
21 | Filip Spatenka | AM,F(PTC) | 20 | 68 | ||
11 | Martin Doudera | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 22 | 74 | ||
15 | Stepan Sebrle | AM,F(PT) | 22 | 72 | ||
12 | Martin Ambler | HV,DM,TV(T) | 24 | 73 | ||
19 | Ondrej Ullman | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 24 | 75 | ||
26 | Christian Bacinsky | DM,TV(C) | 20 | 65 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
FNL | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Sparta Praha | |
SK Slavia Praha |