Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Dukla
Tên viết tắt: DUK
Năm thành lập: 1948
Sân vận động: Na Julisce (12,000)
Giải đấu: 1.Liga
Địa điểm: Prague
Quốc gia: Cộng hòa Séc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | ![]() | Muris Mešanovic | AM,F(C) | 34 | 78 | |
0 | ![]() | Rajmund Mikus | TV(C),AM(PTC) | 29 | 77 | |
25 | ![]() | Jaroslav Svozil | HV(C) | 31 | 78 | |
3 | ![]() | Ricardo Jorginho | HV,DM,TV(T) | 26 | 75 | |
39 | ![]() | Daniel Kozma | HV,DM,TV,AM(C) | 29 | 76 | |
18 | ![]() | Dominik Hašek | HV,DM(P) | 26 | 76 | |
0 | ![]() | Samson Tijani | HV,DM,TV(C) | 23 | 78 | |
0 | ![]() | Michal Cernak | TV(C),AM(PTC) | 21 | 77 | |
6 | ![]() | Roman Holis | HV,DM(C) | 27 | 75 | |
19 | ![]() | Marcel Cermak | TV,AM(C) | 26 | 77 | |
4 | ![]() | Masimiliano Doda | HV(PT),DM,TV(P) | 24 | 73 | |
0 | ![]() | Rihards Matrevics | GK | 26 | 75 | |
22 | ![]() | Kevin-Prince Milla | F(C) | 21 | 74 | |
0 | ![]() | Filip Matousek | HV(PC) | 23 | 73 | |
7 | ![]() | Jan Peterka | HV,DM(C) | 35 | 76 | |
29 | ![]() | Jan Stovicek | GK | 25 | 75 | |
15 | ![]() | Stepan Sebrle | AM,F(PT) | 22 | 74 | |
12 | ![]() | Martin Ambler | HV,DM,TV(T) | 24 | 73 | |
0 | ![]() | Jakub Jerabek | HV,DM,TV(C) | 24 | 74 | |
26 | ![]() | Christian Bacinsky | DM,TV(C) | 20 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | FNL | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Sparta Praha |
![]() | SK Slavia Praha |