15
Ellyes SKHIRI

Full Name: Ellyes Skhiri

Tên áo: SKHIRI

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 89

Tuổi: 29 (May 10, 1995)

Quốc gia: Tunisia

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 69

CLB: Eintracht Frankfurt

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 7, 2023Eintracht Frankfurt89
Jun 11, 20231. FC Köln89
Jun 1, 20231. FC Köln88
Dec 12, 20191. FC Köln88
Jul 29, 20191. FC Köln88
Jun 6, 2019Montpellier HSC88
Nov 29, 2018Montpellier HSC88
Nov 23, 2018Montpellier HSC87
Jun 6, 2018Montpellier HSC87
May 10, 2018Montpellier HSC86
Nov 17, 2017Montpellier HSC86
Nov 13, 2017Montpellier HSC85
May 13, 2017Montpellier HSC85
Dec 12, 2016Montpellier HSC83
Dec 6, 2016Montpellier HSC78

Eintracht Frankfurt Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Kevin TrappKevin TrappGK3489
27
Mario GötzeMario GötzeTV(C),AM(PTC)3288
31
Jens GrahlJens GrahlGK3678
22
Timothy ChandlerTimothy ChandlerHV,DM,TV(P)3580
30
Michy BatshuayiMichy BatshuayiF(C)3188
18
Mahmoud DahoudMahmoud DahoudDM,TV(C)2988
15
Ellyes SkhiriEllyes SkhiriDM,TV(C)2989
13
Rasmus Kristensen
Leeds United
HV(PC),DM,TV(P)2787
4
Robin KochRobin KochHV,DM(C)2889
35
Lucas TutaLucas TutaHV,DM(C)2588
26
Junior Dina EbimbeJunior Dina EbimbeTV,AM(PTC)2486
36
Ansgar KnauffAnsgar KnauffTV(PT),AM(PTC)2387
11
Hugo EkitikéHugo EkitikéF(C)2288
29
Niels NkounkouNiels NkounkouHV,DM,TV(T)2485
3
Arthur TheateArthur TheateHV(TC)2489
17
Elye WahiElye WahiF(C)2288
9
Igor MatanovićIgor MatanovićF(C)2282
34
Nnamdi CollinsNnamdi CollinsHV(PC)2180
23
Krisztián LisztesKrisztián LisztesAM,F(PTC)1978
16
Hugo LarssonHugo LarssonDM,TV(C)2087
5
Aurèle AmendaAurèle AmendaHV(C)2183
8
Farès ChaïbiFarès ChaïbiTV(C),AM(PTC)2286
21
Nathaniel BrownNathaniel BrownHV,DM(T),TV(TC)2182
19
Jean-Mattéo BahoyaJean-Mattéo BahoyaAM,F(TC)1982
6
Oscar HøjlundOscar HøjlundDM,TV,AM(C)2076
40
Kauã SantosKauã SantosGK2180
20
Can UzunCan UzunAM,F(C)1983
47
Noah FenyöNoah FenyöHV(PC),DM(C)1968