Huấn luyện viên: Daniel Farke
Biệt danh: United. The Whites.
Tên thu gọn: Leeds
Tên viết tắt: LEE
Năm thành lập: 1919
Sân vận động: Elland Road (39,460)
Giải đấu: Football League Championship
Địa điểm: Leeds
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Liam Cooper | HV(C) | 32 | 85 | ||
15 | Stuart Dallas | HV,DM(PT),TV(PTC) | 32 | 86 | ||
28 | Karl Darlow | GK | 33 | 84 | ||
9 | Patrick Bamford | F(C) | 30 | 86 | ||
25 | Sam Byram | HV,DM(PT) | 30 | 82 | ||
8 | Glen Kamara | DM,TV(C) | 28 | 85 | ||
33 | HV,DM,TV(P) | 28 | 85 | |||
3 | Júnior Firpo | HV,DM,TV(T) | 27 | 86 | ||
14 | HV(C) | 26 | 86 | |||
20 | Daniel James | AM,F(PTC) | 26 | 87 | ||
13 | Kristoffer Klaesson | GK | 23 | 78 | ||
4 | Ethan Ampadu | HV,DM(C) | 23 | 86 | ||
7 | Joël Piroe | AM,F(PC) | 24 | 85 | ||
21 | Pascal Struijk | HV(TC),DM(C) | 24 | 86 | ||
1 | Illan Meslier | GK | 24 | 88 | ||
17 | Jamie Shackleton | HV(P),DM,TV(PC) | 24 | 82 | ||
10 | Crysencio Summerville | AM,F(PT) | 22 | 85 | ||
30 | Joe Gelhardt | AM,F(PTC) | 21 | 82 | ||
24 | Georginio Rutter | F(C) | 21 | 86 | ||
44 | Ilia Gruev | DM,TV(C) | 23 | 84 | ||
29 | Wilfried Gnonto | AM,F(PTC) | 20 | 85 | ||
51 | Charlie Allen | TV,AM(C) | 20 | 65 | ||
5 | Charlie Cresswell | HV(C) | 21 | 82 | ||
12 | AM,F(PT) | 24 | 84 | |||
34 | Diogo Monteiro | HV(C) | 19 | 73 | ||
27 | Amari Miller | TV,AM(PT) | 21 | 67 | ||
0 | Sonny Perkins | AM(PT),F(PTC) | 20 | 73 | ||
22 | Archie Gray | HV(P),DM,TV,AM(C) | 18 | 78 | ||
49 | Mateo Joseph | F(C) | 20 | 73 | ||
46 | Kris Moore | HV(C) | 20 | 65 | ||
58 | Morten Spencer | HV,DM,TV(C) | 20 | 65 | ||
62 | Jeremiah Chilokoa-Mullen | HV(C) | 19 | 65 | ||
0 | Lewis Pirie | F(C) | 17 | 65 | ||
0 | Charlie Crewe | DM,TV(C) | 17 | 65 | ||
66 | Luca Thomas | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Football League Championship | 4 | |
Premier League | 1 |
Cup History | Titles | |
FA Community Shield | 2 | |
FA Cup | 1 | |
League Cup | 1 | |
Football League Cup | 1 |
Cup History | ||
FA Community Shield | 1992 | |
FA Cup | 1972 | |
FA Community Shield | 1969 | |
League Cup | 1968 | |
Football League Cup | 1968 |